Vòng 20
22:00 ngày 29/12/2024
Hibernian
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Kilmarnock 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
1.95
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Nectarios Triantis 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Cadden
match goal
25'
31'
match change Robbie Deas
Ra sân: Joe Wright
45'
match yellow.png Liam Polworth
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Joseph Peter Newell
match change
46'
Hyeok Kyu Kwon match yellow.png
53'
59'
match yellow.png Danny Armstrong
63'
match yellow.pngmatch red Danny Armstrong
Jordan Obita
Ra sân: Jack Iredale
match change
68'
71'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Kyle Vassell
71'
match change Kyle Magennis
Ra sân: Liam Polworth
72'
match change Innes Cameron
Ra sân: Bobby Wales
Dwight Gayle
Ra sân: Junior Hoilett
match change
74'
90'
match yellow.png Bradley Lyons
90'
match change Jack Burroughs
Ra sân: David Watson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Kilmarnock Kilmarnock
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
424
 
Số đường chuyền
 
282
73%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
52
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
33
120
 
Pha tấn công
 
97
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jordan Obita
34
Dwight Gayle
18
Hyeok Kyu Kwon
22
Nathan Moriah Welsh
5
Warren O Hora
1
Josef Bursik
17
Harry McKirdy
14
Luke Amos
6
Dylan Levitt
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
2
Miller
19
Cadden
11
Newell
26
Triantis
12
Cadden
32
Campbell
23
Hoilett
10
Boyle
20
McCrorie
8
Lyons
4
Wright
5
Mayo
3
Ndaba
11
Armstron...
12
Watson
31
Polworth
15
Murray
9
Vassell
24
Wales

Substitutes

2
Jack Burroughs
19
Bruce Anderson
18
Innes Cameron
16
Kyle Magennis
6
Robbie Deas
14
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
22
Liam Donnelly
1
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Jordan Obita 21
Dwight Gayle 34
Hyeok Kyu Kwon 18
Nathan Moriah Welsh 22
Warren O Hora 5
Josef Bursik 1
Harry McKirdy 17
Luke Amos 14
Dylan Levitt 6
Hibernian Kilmarnock
2 Jack Burroughs
19 Bruce Anderson
18 Innes Cameron
16 Kyle Magennis
6 Robbie Deas
14 Gary Mackay-Steven
7 Rory McKenzie
22 Liam Donnelly
1 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 53.33%
5 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
47.2% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (29trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
5
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 2 0 2 18 13 72.22% 2 0 34 6.79
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 34 7.28
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.11
10 Martin Boyle Cánh phải 0 0 2 12 9 75% 6 0 22 6.65
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 0 21 6.35
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 0 15 6.02
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 4 2 51 6.86
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 1 0 1 47 37 78.72% 9 1 80 7.93
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 4 70 7.05
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 2 1 0 49 37 75.51% 1 5 80 8.82
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 0 37 25 67.57% 0 1 51 6.7
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 35 6.43
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 24 64.86% 0 2 47 6.66
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 49 37 75.51% 0 3 64 7.88

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 38 29 76.32% 3 2 52 5.99
4 Joe Wright Trung vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 3 10 6.13
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 2 1 0 6 3 50% 1 2 20 6.06
11 Danny Armstrong Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 2 0 21 4.76
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 0 0 0 27 18 66.67% 2 2 53 6.84
18 Innes Cameron Tiền đạo cắm 0 0 0 8 2 25% 0 3 16 6.38
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 15 6.64
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.93
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 1 1 21 13 61.9% 11 0 49 6.61
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 27 6.32
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 1 33 19 57.58% 1 2 46 6.97
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 3 3 53 6.36
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 39 21 53.85% 0 2 59 7.14
2 Jack Burroughs Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 3 1 28 6.15
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 21 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ