Vòng 16
00:30 ngày 14/12/2024
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 3
0.97
U 3
0.91
1
1.66
X
4.10
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
20'
match yellow.png Jorrit Hendrix
27'
match yellow.png Jano ter Horst
Derry Scherhant 1 - 0 match pen
28'
35'
match change Daniel Kyerewaa
Ra sân: Joshua Mees
46'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Jano ter Horst
Smail Prevljak
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
46'
48'
match yellow.png Yassine Bouchama
Mickael Cuisance match yellow.png
51'
57'
match goal 1 - 1 Daniel Kyerewaa
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Florian Niederlechner
match change
58'
Diego Demme match yellow.png
60'
63'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Andras Nemeth
79'
match change Rico Preissinger
Ra sân: Jorrit Hendrix
79'
match change Marc Lorenz
Ra sân: Yassine Bouchama
87'
match goal 1 - 2 Torge Paetow
Kiến tạo: Holmbert Aron Fridjonsson
Palko Dardai
Ra sân: Pascal Klemens
match change
89'
90'
match yellow.png Mikkel Kirkeskov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Preuben Munster Preuben Munster
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
493
 
Số đường chuyền
 
303
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
14
27
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
11
116
 
Pha tấn công
 
68
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Smail Prevljak
20
Palko Dardai
24
Jon Dagur Thorsteinsson
26
Gustav Christensen
48
Marlon Morgenstern
35
Marius Gersbeck
5
Andreas Bouchalakis
21
Boris Lum
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
5-3-2 Preuben Munster Preuben Munster
1
Ernst
42
Zeefuik
31
Dardai
37
Leistner
16
Kenny
6
Demme
41
Klemens
39
Scherhan...
10
Maza
27
Cuisance
7
Niederle...
1
Schenk
27
Horst
24
Koulis
16
Paetow
29
Frenkert
2
Kirkesko...
5
Bouchama
20
Hendrix
8
Mees
28
Nemeth
14
Makridis

Substitutes

18
Marc Lorenz
30
Etienne Amenyido
21
Rico Preissinger
7
Daniel Kyerewaa
31
Holmbert Aron Fridjonsson
15
Simon Scherder
26
Morten Behrens
32
Luca Bazzoli
9
Joel Grodowski
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Smail Prevljak 9
Palko Dardai 20
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Gustav Christensen 26
Marlon Morgenstern 48
Marius Gersbeck 35
Andreas Bouchalakis 5
Boris Lum 21
Hertha Berlin Preuben Munster
18 Marc Lorenz
30 Etienne Amenyido
21 Rico Preissinger
7 Daniel Kyerewaa
31 Holmbert Aron Fridjonsson
15 Simon Scherder
26 Morten Behrens
32 Luca Bazzoli
9 Joel Grodowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 34.67%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 3.5
3.4 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.1
50.5% Kiểm soát bóng 34.2%
13 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (21trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
0
HT-B/FT-B
4
3
1
1

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 67 59 88.06% 1 0 81 5.92
37 Toni Leistner Trung vệ 1 0 0 46 40 86.96% 0 6 53 6.52
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 16 6.42
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.8
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 48 92.31% 2 1 72 6.13
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 55 82.09% 0 3 83 6.88
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 0 3 52 42 80.77% 8 0 72 6.56
20 Palko Dardai Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 3 0 16 6.14
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 1 3 66 6.79
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 5.89
39 Derry Scherhant Cánh trái 4 3 0 14 11 78.57% 2 0 41 7.86
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 50 84.75% 0 1 71 5.44
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 3 1 1 26 21 80.77% 2 1 41 6.72

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 0 0 0 6 3 50% 3 0 13 6.12
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 2 0 34 6.5
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 1 11 6.68
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 28 80% 0 3 43 6.41
16 Torge Paetow Trung vệ 1 1 0 26 24 92.31% 0 1 53 7.46
8 Joshua Mees Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.01
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.23
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.87
14 Charalampos Makridis Cánh trái 2 0 3 18 12 66.67% 3 0 39 7.69
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 2 1 0 12 8 66.67% 0 1 24 7.69
28 Andras Nemeth Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.05
24 Niko Koulis Trung vệ 1 0 1 29 20 68.97% 1 4 46 7.23
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 48 33 68.75% 0 0 56 6.73
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 13 5.83
5 Yassine Bouchama Tiền vệ công 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 35 6.63
29 Lukas Frenkert Trung vệ 1 1 0 48 37 77.08% 0 3 61 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ