Vòng 17
03:00 ngày 22/12/2024
Heracles Almelo
Đã chấm dứt ? - ? (1 - 0)
Groningen 1
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.06
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
2.45
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
Groningen Groningen
Luka Kulenovic 1 - 0
Kiến tạo: Mario Engels
match goal
20'
39'
match yellow.png Marco Rente
45'
match yellow.png Marvin Peersman
46'
match change Romano Postema
Ra sân: Thijs Oosting
46'
match change Thom van Bergen
Ra sân: Jorg Schreuders
50'
match pen 1 - 1 Romano Postema
62'
match yellow.pngmatch red Marco Rente
65'
match change Wouter Prins
Ra sân: Luciano Valente
Luka Kulenovic Goal ruled out match var
70'
Ruben Roosken
Ra sân: Lorenzo Milani
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
Groningen Groningen
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
275
 
Số đường chuyền
 
379
73%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
44
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
26
75
 
Pha tấn công
 
101
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ruben Roosken
30
Robin Mantel
13
Jan Zamburek
23
Juho Talvitie
3
Jannes Luca Wieckhoff
26
Daniel Van Kaam
18
Kelvin Leerdam
17
Thomas Bruns
20
Diego Vannucci
16
Timo Jansink
10
Shiloh Kiesar t Zand
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-4-2 Groningen Groningen
1
Keijzer
22
Milani
24
Mesik
4
Mirani
2
Benita
32
Scheperm...
14
Keersmae...
8
Engels
9
Hornkamp
29
Podgorea...
19
Kulenovi...
1
Vaessen
22
Stam
5
Rente
3
Blokzijl
43
Peersman
10
Valente
8
Hove
4
Pelupess...
14
Schreude...
9
Willumss...
25
Oosting

Substitutes

29
Romano Postema
26
Thom van Bergen
2
Wouter Prins
11
Noam Emeran
21
Hidde Jurjus
24
Dirk Baron
67
Sven Bouland
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
46
David van der Werff
36
Maxim Mariani
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Ruben Roosken 12
Robin Mantel 30
Jan Zamburek 13
Juho Talvitie 23
Jannes Luca Wieckhoff 3
Daniel Van Kaam 26
Kelvin Leerdam 18
Thomas Bruns 17
Diego Vannucci 20
Timo Jansink 16
Shiloh Kiesar t Zand 10
Heracles Almelo Groningen
29 Romano Postema
26 Thom van Bergen
2 Wouter Prins
11 Noam Emeran
21 Hidde Jurjus
24 Dirk Baron
67 Sven Bouland
27 Rui Jorge Monteiro Mendes
46 David van der Werff
36 Maxim Mariani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 36%
12.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 42.3%
12.7 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (22trận)
Chủ Khách
Groningen (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
4
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Engels Cánh phải 1 0 3 13 12 92.31% 8 0 27 7.51
4 Damon Mirani Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 1 2 41 6.59
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.05
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 25 5.96
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 19 76% 2 0 36 6.62
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 31 6.75
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 2 0 0 16 12 75% 0 2 24 6.53
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 30 6
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 36 6.89
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 4 3 2 6 6 100% 0 3 13 7.27
22 Lorenzo Milani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 4 1 25 6.02

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 1 35 25 71.43% 1 2 53 6.26
4 Joey Pelupessy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 28 6.28
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 41 7.5
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 2 1 0 31 29 93.55% 0 0 37 6.28
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 1 0 0 17 10 58.82% 0 5 29 6.56
25 Thijs Oosting Tiền vệ công 0 0 1 18 11 61.11% 1 0 23 5.85
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
5 Marco Rente Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 41 6.46
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 45 6.23
10 Luciano Valente Cánh trái 0 0 2 35 30 85.71% 3 0 49 6.6
22 Finn Stam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 51 5.27
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.07
14 Jorg Schreuders Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ