Vòng 15
03:00 ngày 08/12/2024
Heracles Almelo
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.76
U 2.5
0.95
1
2.50
X
3.50
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Luka Kulenovic 1 - 0
Kiến tạo: Mario Engels
match goal
15'
21'
match goal 1 - 1 Alessio da Cruz
Kiến tạo: Alen Halilovic
30'
match goal 1 - 2 Kristoffer Peterson
Kiến tạo: Alen Halilovic
37'
match yellow.png Alessio da Cruz
Ruben Roosken 2 - 2
Kiến tạo: Jizz Hornkamp
match goal
59'
Juho Talvitie
Ra sân: Suf Podgoreanu
match change
67'
Sem Scheperman
Ra sân: Jan Zamburek
match change
75'
Shiloh Kiesar t Zand
Ra sân: Mario Engels
match change
75'
81'
match change Ante Erceg
Ra sân: Alessio da Cruz
Lorenzo Milani
Ra sân: Ruben Roosken
match change
83'
88'
match change Michut Edouard
Ra sân: Alen Halilovic
88'
match change Jasper Dahlhaus
Ra sân: Mitchell Dijks
Lorenzo Milani match yellow.png
90'
Sem Scheperman match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
419
 
Số đường chuyền
 
409
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
96
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Juho Talvitie
22
Lorenzo Milani
32
Sem Scheperman
10
Shiloh Kiesar t Zand
30
Robin Mantel
3
Jannes Luca Wieckhoff
16
Timo Jansink
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
26
Daniel Van Kaam
18
Kelvin Leerdam
17
Thomas Bruns
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Keijzer
12
Roosken
24
Mesik
4
Mirani
2
Benita
13
Zamburek
14
Keersmae...
8
Engels
9
Hornkamp
29
Podgorea...
19
Kulenovi...
31
Branderh...
28
Mitrovic
6
Ottele
14
Guth
35
Dijks
22
Bastien
32
Loreintz
10
Halilovi...
33
Bullaude
7
Peterson
23
Cruz

Substitutes

50
Ante Erceg
20
Michut Edouard
8
Jasper Dahlhaus
77
Luka Tunjic
1
Luuk Koopmans
85
Umaro Embalo
71
Ramazan Bayram
5
Darijo Grujcic
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Juho Talvitie 23
Lorenzo Milani 22
Sem Scheperman 32
Shiloh Kiesar t Zand 10
Robin Mantel 30
Jannes Luca Wieckhoff 3
Timo Jansink 16
Jordy Bruijn 5
Justin Hoogma 21
Daniel Van Kaam 26
Kelvin Leerdam 18
Thomas Bruns 17
Heracles Almelo Fortuna Sittard
50 Ante Erceg
20 Michut Edouard
8 Jasper Dahlhaus
77 Luka Tunjic
1 Luuk Koopmans
85 Umaro Embalo
71 Ramazan Bayram
5 Darijo Grujcic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
7.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 36.67%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
50.9% Kiểm soát bóng 37.7%
12.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (22trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
3
0

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Engels Cánh phải 1 1 1 6 6 100% 3 0 14 6.76
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 44 6.38
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 3 1 0 18 11 61.11% 0 2 29 6.09
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 23 5.72
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 32 6.36
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 33 78.57% 1 0 48 5.96
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 40 5.83
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 1 40 36 90% 0 2 46 6.4
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 3 1 26 6.11
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 27 87.1% 5 0 50 6.37
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 1 1 1 11 6 54.55% 2 1 20 7.26

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 28 6.29
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.82
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 1 1 2 32 31 96.88% 1 0 39 7.94
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 1 0 6 3 50% 2 0 23 7.18
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.95
22 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 1 29 29 100% 1 0 36 6.19
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 36 76.6% 1 0 58 6.46
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.34
28 Josip Mitrovic Cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 2 0 52 6.47
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 2 57 6.59
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 0 37 26 70.27% 0 1 48 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ