Vòng 14
21:30 ngày 15/12/2024
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Quang đãng, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
3.75
X
3.90
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
10'
match yellow.png Ermedin Demirovic
20'
match goal 0 - 1 Maximilian Mittelstadt
Kiến tạo: Nick Woltemade
Benedikt Gimber match yellow.png
26'
27'
match yellow.png Nick Woltemade
Paul Wanner 1 - 1
Kiến tạo: Jan Schoppner
match goal
41'
45'
match goal 1 - 2 Enzo Millot
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Leo Scienza
match change
46'
Sirlord Conteh
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
65'
74'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Millot
74'
match change Ramon Hendriks
Ra sân: Chris Fuhrich
Niklas Dorsch match yellow.png
75'
Marnon Busch
Ra sân: Omar Traore
match change
77'
Adrian Beck
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
77'
82'
match change Yannik Keitel
Ra sân: Ermedin Demirovic
Mikkel Kaufmann Sorensen match yellow.png
84'
85'
match pen 1 - 3 Nick Woltemade
Stefan Schimmer
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
87'
Jan Schoppner match yellow.png
88'
89'
match change Leonidas Stergiou
Ra sân: Josha Vagnoman
89'
match change Justin Diehl
Ra sân: Angelo Stiller
90'
match yellow.png Anthony Rouault

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
25
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
282
 
Số đường chuyền
 
578
68%
 
Chuyền chính xác
 
86%
25
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
39
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
26
87
 
Pha tấn công
 
111
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Mikkel Kaufmann Sorensen
9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
2
Marnon Busch
31
Sirlord Conteh
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
20
Luca Kerber
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-2-2-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
3
Schoppne...
39
Dorsch
17
Honsak
10
Wanner
8
Scienza
18
Pieringe...
33
Nubel
4
Vagnoman
29
Rouault
24
Chabot
7
Mittelst...
16
Karazor
6
Stiller
8
Millot
27
Fuhrich
11
Woltemad...
9
Demirovi...

Substitutes

17
Justin Diehl
5
Yannik Keitel
3
Ramon Hendriks
20
Leonidas Stergiou
32
Fabian Rieder
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
45
Anrie Chase
47
Jarzinho Malanga
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Mikkel Kaufmann Sorensen 29
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Marnon Busch 2
Sirlord Conteh 31
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Vitus Eicher 22
Luca Kerber 20
Heidenheimer VfB Stuttgart
17 Justin Diehl
5 Yannik Keitel
3 Ramon Hendriks
20 Leonidas Stergiou
32 Fabian Rieder
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
45 Anrie Chase
47 Jarzinho Malanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
55% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.6
2.4 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 6.7
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 6
46.3% Kiểm soát bóng 62.4%
12.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (28trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
1
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
4
3
2
4

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 35 6.5
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 4 50% 1 0 20 6.06
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 4 45 7.19
17 Mathias Honsak Cánh trái 3 1 0 24 15 62.5% 3 3 49 7.1
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 23 69.7% 1 0 49 5.83
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 35 5.59
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 3 0 37 5.98
31 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.05
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.12
29 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 20 6.18
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 13 6.12
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 2 28 16 57.14% 0 1 49 6.58
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 0 19 6.48
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 4 0 50 6.7
10 Paul Wanner Tiền vệ công 2 1 0 31 21 67.74% 4 0 43 7.1
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 19 5.84

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 49 6.3
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 2 1 2 61 54 88.52% 4 0 85 8.01
24 Julian Chabot Trung vệ 1 0 0 65 60 92.31% 0 4 81 7.03
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 58 86.57% 0 4 79 7.07
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 1 0 1 23 17 73.91% 1 5 32 6.48
27 Chris Fuhrich Cánh trái 2 0 0 36 31 86.11% 3 0 57 6.59
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 2 1 0 40 30 75% 5 0 75 6.88
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 78 69 88.46% 5 1 100 8.14
8 Enzo Millot Tiền vệ công 4 3 0 53 44 83.02% 1 1 74 7.89
11 Nick Woltemade Tiền đạo thứ 2 2 2 2 31 26 83.87% 0 3 55 7.91
5 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 64 60 93.75% 1 3 78 6.82
3 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.09
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 2 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.57
17 Justin Diehl Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ