Vòng 18
21:30 ngày 18/01/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
St. Pauli
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.45
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
St. Pauli St. Pauli
25'
match pen 0 - 1 Johannes Eggestein
38'
match yellow.png James Sands
Paul Wanner
Ra sân: Leo Scienza
match change
46'
Adrian Beck
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
46'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Jan Schoppner
match change
69'
Maximilian Breunig
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
69'
70'
match yellow.png Eric Smith
71'
match change Carlo Boukhalfa
Ra sân: James Sands
Stefan Schimmer
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
77'
80'
match change Abdoulie Ceesay
Ra sân: Johannes Eggestein
80'
match change Oladapo Afolayan
Ra sân: Noah Weisshaupt
Luca Kerber match yellow.png
84'
Maximilian Breunig Goal Disallowed match var
87'
90'
match change Scott Banks
Ra sân: Morgan Guilavogui
90'
match goal 0 - 2 Morgan Guilavogui
Kiến tạo: Oladapo Afolayan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
St. Pauli St. Pauli
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
555
 
Số đường chuyền
 
379
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
48
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
19
6
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
33
126
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
30
Norman Theuerkauf
14
Maximilian Breunig
10
Paul Wanner
4
Tim Siersleben
22
Vitus Eicher
36
Luka Janes
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
1
Muller
13
Kratzig
5
Gimber
6
Mainka
2
Busch
3
Schoppne...
20
Kerber
8
Scienza
18
Pieringe...
31
Conteh
12
Zivzivad...
22
Vasilj
5
Wahl
8
Smith
4
Nemeth
2
Saliakas
7
Irvine
6
Sands
23
Treu
29
Guilavog...
11
Eggestei...
13
Weisshau...

Substitutes

9
Abdoulie Ceesay
16
Carlo Boukhalfa
17
Oladapo Afolayan
18
Scott Banks
36
Emil Staugaard
10
Daniel Sinani
20
Erik Ahlstrand
14
Fin Stevens
1
Ben Alexander Voll
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Norman Theuerkauf 30
Maximilian Breunig 14
Paul Wanner 10
Tim Siersleben 4
Vitus Eicher 22
Luka Janes 36
Thomas Keller 27
Heidenheimer St. Pauli
9 Abdoulie Ceesay
16 Carlo Boukhalfa
17 Oladapo Afolayan
18 Scott Banks
36 Emil Staugaard
10 Daniel Sinani
20 Erik Ahlstrand
14 Fin Stevens
1 Ben Alexander Voll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
46.3% Kiểm soát bóng 35.4%
12.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (28trận)
Chủ Khách
St. Pauli (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
5
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 5.87
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 41 6.14
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 54 72% 3 2 108 6.05
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 114 107 93.86% 0 4 135 7
5 Benedikt Gimber Trung vệ 1 0 0 89 79 88.76% 0 6 111 7.18
31 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 5.96
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 1 0 0 16 8 50% 0 3 25 6.09
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 1 4 1 25% 0 0 5 6.01
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 3 1 38 6.54
14 Maximilian Breunig Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.07
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 40 28 70% 0 3 45 6.26
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 0 28 6.14
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 0 2 53 5.71
10 Paul Wanner Tiền vệ công 1 0 1 20 13 65% 0 1 33 5.91
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 3 10 7 70% 4 0 24 6.78
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 1 1 1 44 35 79.55% 3 0 62 6.1

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 0 32 24 75% 0 6 40 7.19
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 49 7.55
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 3 2 0 30 27 90% 1 4 38 7.21
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 1 42 6.97
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 2 0 0 21 17 80.95% 4 0 44 6.97
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 0 0 1 4 2 50% 0 0 11 6.93
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 30 78.95% 0 2 48 6.6
18 Scott Banks Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 3 62 7.35
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 41 6.7
29 Morgan Guilavogui Cánh trái 1 1 1 28 19 67.86% 1 1 47 7.88
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.15
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 5 2 46 6.73
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 24 72.73% 0 0 57 6.91
9 Abdoulie Ceesay Forward 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ