Vòng 21
22:00 ngày 02/01/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Motherwell Motherwell
Musa Drammeh 1 - 0 match goal
7'
Musa Drammeh Goal awarded match var
9'
46'
match change Davor Zdravkovski
Ra sân: Harry Paton
46'
match change Sam Nicholson
Ra sân: Shane Blaney
46'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Tom Sparrow
65'
match yellow.png Dan Casey
Adam Forrester match yellow.png
66'
Cameron Devlin match yellow.png
67'
75'
match change Marvin Kaleta
Ra sân: Andy Halliday
75'
match change Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Kenneth Vargas
Ra sân: James Wilson
match change
77'
Beni Baningime
Ra sân: Liam Boyce
match change
77'
Jorge Grant match yellow.png
83'
Yan Dhanda
Ra sân: Jorge Grant
match change
89'
Alan Forrest
Ra sân: Musa Drammeh
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Motherwell Motherwell
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
572
 
Số đường chuyền
 
300
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
44
28
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
36
 
Long pass
 
28
140
 
Pha tấn công
 
80
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Beni Baningime
77
Kenneth Vargas
20
Yan Dhanda
17
Alan Forrest
18
Malachi Boateng
5
Daniel Oyegoke
25
Macauley Tait
23
Lewis Neilson
28
Zander Clark
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
1
Gordon
29
Penrice
15
Rowles
4
Halkett
35
Forreste...
7
Grant
14
Devlin
16
Spittal
27
Boyce
37
Drammeh
21
Wilson
13
Oxboroug...
15
Casey
4
Gordon
20
Blaney
2
Odonnell
11
Halliday
12
Paton
23
Wilson
7
Sparrow
55
Maswanhi...
52
Watt

Substitutes

6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
21
Marvin Kaleta
19
Sam Nicholson
77
Jackson Valencia Mosquera
22
Johnny Koutroumbis
1
Krisztian Hegyi
16
Paul McGinn
5
Kofi Balmer
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Beni Baningime 6
Kenneth Vargas 77
Yan Dhanda 20
Alan Forrest 17
Malachi Boateng 18
Daniel Oyegoke 5
Macauley Tait 25
Lewis Neilson 23
Zander Clark 28
Heart of Midlothian Motherwell
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
21 Marvin Kaleta
19 Sam Nicholson
77 Jackson Valencia Mosquera
22 Johnny Koutroumbis
1 Krisztian Hegyi
16 Paul McGinn
5 Kofi Balmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
56% Kiểm soát bóng 40.33%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 2.7
57.2% Kiểm soát bóng 36%
9.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (33trận)
Chủ Khách
Motherwell (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
6
HT-H/FT-T
0
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
0
3
HT-B/FT-B
0
1
3
2

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.6
27 Liam Boyce Tiền đạo cắm 4 0 0 21 14 66.67% 0 1 36 6.3
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 2 0 1 50 40 80% 7 3 67 7
17 Alan Forrest Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Jorge Grant Tiền vệ công 2 0 1 63 58 92.06% 0 2 74 7.5
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 4 48 43 89.58% 8 1 77 7.4
4 Craig Halkett Trung vệ 1 1 0 72 66 91.67% 0 6 79 7.2
15 Kye Rowles Trung vệ 1 0 0 66 64 96.97% 0 4 74 7.2
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 1 1 1 69 60 86.96% 0 1 83 7.8
23 Lewis Neilson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Macauley Tait Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 James Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.8
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 2 2 2 21 14 66.67% 4 1 36 7.3
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 64 7

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 2 0 32 6.4
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 3 21 6.4
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 0 36 6.8
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 8 6.4
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 39 6.7
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.3
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 0 0 5 6.5
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.7
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 33 7
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 32 6.2
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 45 6.6
77 Jackson Valencia Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 15 6.7
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 19 6.4
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 4 36.36% 1 0 25 6.6
1 Krisztian Hegyi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ