0.87
1.03
0.92
0.96
1.80
3.60
4.50
1.03
0.87
0.88
1.00
Diễn biến chính
Ra sân: Harry Paton
Ra sân: Shane Blaney
Ra sân: Tom Sparrow
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Ra sân: James Wilson
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Jorge Grant
Ra sân: Musa Drammeh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
27 | Liam Boyce | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
28 | Zander Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Blair Spittal | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 7 | 3 | 67 | 7 | |
17 | Alan Forrest | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 2 | 74 | 7.5 | |
29 | James Penrice | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 48 | 43 | 89.58% | 8 | 1 | 77 | 7.4 | |
4 | Craig Halkett | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 6 | 79 | 7.2 | |
15 | Kye Rowles | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 4 | 74 | 7.2 | |
6 | Beni Baningime | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 1 | 83 | 7.8 | |
23 | Lewis Neilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Malachi Boateng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Macauley Tait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | James Wilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
37 | Musa Drammeh | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 1 | 36 | 7.3 | |
35 | Adam Forrester | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 64 | 7 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 21 | 6.4 | |
2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
19 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.4 | |
16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Harry Paton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
24 | Moses Ebiye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
5 | Kofi Balmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Davor Zdravkovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
20 | Shane Blaney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 1 | 32 | 6.2 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 45 | 6.6 | |
77 | Jackson Valencia Mosquera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
1 | Krisztian Hegyi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ