Vòng 16
17:30 ngày 15/12/2024
Hatayspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Goztepe
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.88
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Goztepe Goztepe
9'
match var Romulo Jose Cardoso da Cruz penaltyNotAwarded.false
12'
match pen 0 - 1 Romulo Jose Cardoso da Cruz
28'
match yellow.png Taha Altikardes
Rui Pedro penaltyAwarded.false match var
33'
45'
match yellow.png Anthony Dennis
Aboubakar Vincent Pate 1 - 1
Kiến tạo: Rigoberto Rivas
match goal
52'
Francisco Calvo Quesada match yellow.png
60'
62'
match yellow.png Romulo Jose Cardoso da Cruz
67'
match change Koray Gunter
Ra sân: Taha Altikardes
76'
match change Kuryu Matsuki
Ra sân: Juan
Funsho Bamgboye
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
match change
77'
Cengiz Demir
Ra sân: Rigoberto Rivas
match change
80'
85'
match change Dogan Erdogan
Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva
85'
match change Lasse Nielsen
Ra sân: Nazim Sangare
86'
match change Ismail Koybasi
Ra sân: Anthony Dennis
Carlos Strandberg
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Goztepe Goztepe
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
485
 
Số đường chuyền
 
282
73%
 
Chuyền chính xác
 
59%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
57
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
5
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
16
21
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
27
108
 
Pha tấn công
 
120
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Funsho Bamgboye
10
Carlos Strandberg
27
Cengiz Demir
8
Chandrel Massanga
98
Bilal Boutobba
31
Oguzhan Matur
22
Kerim Alici
16
Selimcan Temel
6
Abdulkadir Parmak
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-2-3-1
3-4-1-2 Goztepe Goztepe
1
Kardesle...
4
Quesada
15
Yilmaz
3
Kilama
2
Corekci
17
Diack
5
Saglam
77
Fernande...
14
Pedro
99
Rivas
9
Pate
97
Lis
4
Altikard...
5
Santos
26
Mputu
30
Sangare
16
Dennis
20
Miroshi
66
Filho
6
Silva
79
Cruz
11
Juan

Substitutes

24
Lasse Nielsen
22
Koray Gunter
7
Kuryu Matsuki
21
Dogan Erdogan
12
Ismail Koybasi
1
Arda Ozcimen
18
Izzet Furkan
54
Emircan Secgin
80
Efe Yavman
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Funsho Bamgboye 7
Carlos Strandberg 10
Cengiz Demir 27
Chandrel Massanga 8
Bilal Boutobba 98
Oguzhan Matur 31
Kerim Alici 22
Selimcan Temel 16
Abdulkadir Parmak 6
Visar Bekaj 12
Hatayspor Goztepe
24 Lasse Nielsen
22 Koray Gunter
7 Kuryu Matsuki
21 Dogan Erdogan
12 Ismail Koybasi
1 Arda Ozcimen
18 Izzet Furkan
54 Emircan Secgin
80 Efe Yavman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua
3 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
40.33% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.4
3.7 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6
49.1% Kiểm soát bóng 43.8%
9.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (22trận)
Chủ Khách
Goztepe (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 6 3 2 20 14 70% 0 2 40 7.8
4 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 3 1 0 59 43 72.88% 0 4 78 6.4
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ cánh phải 1 0 3 73 51 69.86% 5 0 104 6.88
10 Carlos Strandberg Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 32 8 25% 0 0 49 7.35
14 Rui Pedro Tiền vệ công 1 0 2 38 33 86.84% 0 0 42 6.38
5 Gorkem Saglam Tiền vệ trụ 1 0 3 74 59 79.73% 7 4 90 7.01
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.1
99 Rigoberto Rivas Cánh trái 1 0 4 35 30 85.71% 5 1 60 7.74
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 1 0 0 29 17 58.62% 0 4 45 7.05
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Cánh trái 3 1 0 13 12 92.31% 4 0 34 6.72
27 Cengiz Demir Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.03
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 42 6.99
17 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 54 45 83.33% 0 7 72 7.75

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.96
24 Lasse Nielsen Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.1
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 11 6.12
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 4 0 42 6.53
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 4 2 2 18 13 72.22% 1 1 39 6.62
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 2 43 7.43
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 1 1 0 20 10 50% 0 11 29 7.6
11 Juan Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 22 6.07
66 Djalma Antonio da Silva Filho Hậu vệ cánh trái 4 0 1 16 11 68.75% 2 3 52 7.16
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 3 22 6.32
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 1 38 6.32
20 Novatus Miroshi Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 40 6.42
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 2 0 6 4 66.67% 2 1 13 6.27
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ công 2 1 3 21 11 52.38% 7 2 44 6.37
16 Anthony Dennis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 21 65.63% 2 0 53 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ