Vòng 15
19:00 ngày 07/12/2024
Hannover 96
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
SSV Ulm 1846
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.57
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
23'
match goal 0 - 1 Semir Telalovic
Kiến tạo: Maurice Krattenmacher
55'
match goal 0 - 2 Semir Telalovic
Kiến tạo: Maurice Krattenmacher
Kolja Oudenne
Ra sân: Sei Muroya
match change
57'
Nicolo Tresoldi
Ra sân: Jessic Ngankam
match change
58'
Lee Hyun-ju 1 - 2 match goal
60'
65'
match change Felix Higl
Ra sân: Semir Telalovic
65'
match change Dennis Chessa
Ra sân: Aaron Keller
70'
match yellow.png Jonathan Meier
Nicolo Tresoldi 2 - 2 match goal
71'
Lars Gindorf
Ra sân: Lee Hyun-ju
match change
78'
80'
match change Niklas Horst Castelle
Ra sân: Maurice Krattenmacher
Nicolo Tresoldi 3 - 2 match goal
81'
86'
match change Lucas Roser
Ra sân: Jonathan Meier
Kolja Oudenne match yellow.png
87'
Jannik Dehm
Ra sân: Bartlomiej Wdowik
match change
90'
Lars Gindorf match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tom Gaal
Phil Neumann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
506
 
Số đường chuyền
 
360
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
15
4
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
14
127
 
Pha tấn công
 
61
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jannik Dehm
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
29
Kolja Oudenne
22
Lukas Wallner
10
Jannik Rochelt
34
Ben Westermeier
30
Leo Weinkauf
14
Husseyn Chakroun
Hannover 96 Hannover 96 3-4-2-1
3-4-2-1 SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
2
Knight
17
Wdowik
6
Kunze
8
Leopold
21
Muroya
32
Voglsamm...
11
Hyun-ju
7
Ngankam
1
Thiede
7
Allgeier
5
Reichert
4
Gaal
43
Rösch
38
Hyrylain...
26
Maier
19
Meier
30
Krattenm...
16
Keller
29
2
Telalovi...

Substitutes

33
Felix Higl
44
Niklas Horst Castelle
11
Dennis Chessa
9
Lucas Roser
22
Aleksandar Kahvic
13
Jayden Nelson
12
Marvin Seybold
23
Max Brandt
10
Andreas Ludwig
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Jannik Dehm 20
Lars Gindorf 25
2 Nicolo Tresoldi 9
Kolja Oudenne 29
Lukas Wallner 22
Jannik Rochelt 10
Ben Westermeier 34
Leo Weinkauf 30
Husseyn Chakroun 14
Hannover 96 SSV Ulm 1846
33 Felix Higl
44 Niklas Horst Castelle
11 Dennis Chessa
9 Lucas Roser
22 Aleksandar Kahvic
13 Jayden Nelson
12 Marvin Seybold
23 Max Brandt
10 Andreas Ludwig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
18% Kiểm soát bóng 52%
5.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 3.4
1.5 Thẻ vàng 3.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
33.6% Kiểm soát bóng 45.6%
8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (19trận)
Chủ Khách
SSV Ulm 1846 (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 39 5.89
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 3 0 1 11 5 45.45% 0 0 15 5.7
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 2 1 30 5.9
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 2 0 49 6.45
2 Josh Knight Trung vệ 1 0 1 25 22 88% 3 1 35 6.43
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 38 36 94.74% 0 0 49 6.14
17 Bartlomiej Wdowik Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 7 0 39 6.29
7 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 14 5.81
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 1 0 3 36 34 94.44% 6 0 48 6.32
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 0 1 22 18 81.82% 0 0 31 6.29

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 1 0 37 6.42
19 Jonathan Meier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.47
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 30 6.36
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 29 6.7
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 0 0 39 6.94
4 Tom Gaal Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.57
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 2 16 7.37
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 28 7.11
26 Philipp Maier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 33 6.64
16 Aaron Keller Cánh trái 2 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.11
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 21 18 85.71% 0 1 31 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ