Vòng 17
19:00 ngày 21/12/2024
Hamburger SV
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.93
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
1.53
X
4.20
2
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Dennis Hadzikadunic 1 - 0
Kiến tạo: Miro Muheim
match goal
1'
Davie Selke 2 - 0
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
match goal
11'
Adam Karabec 3 - 0
Kiến tạo: Miro Muheim
match goal
13'
Immanuel Pherai match yellow.png
24'
35'
match yellow.png Marlon Mustapha
46'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Julian Green
46'
match change Roberto Massimo
Ra sân: Marlon Mustapha
Dennis Hadzikadunic match yellow.png
54'
Davie Selke 4 - 0
Kiến tạo: William Mikelbrencis
match goal
59'
Lukasz Poreba
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
65'
Noah Katterbach
Ra sân: Emir Sahiti
match change
66'
69'
match change Philipp Muller
Ra sân: Sacha Banse
Anssi Suhonen
Ra sân: Jonas Meffert
match change
74'
Otto Stange
Ra sân: Davie Selke
match change
74'
Otto Stange 5 - 0
Kiến tạo: Anssi Suhonen
match goal
76'
81'
match change Reno Munz
Ra sân: Niko Gieselmann
Marco Richter
Ra sân: Adam Karabec
match change
81'
81'
match change Damian Michalski
Ra sân: Noel Futkeu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Greuther Furth Greuther Furth
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
546
 
Số đường chuyền
 
474
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
7
 
Long pass
 
28
92
 
Pha tấn công
 
78
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Anssi Suhonen
20
Marco Richter
33
Noah Katterbach
49
Otto Stange
6
Lukasz Poreba
24
Lucas Perrin
18
Bakery Jatta
12
Tom Mickel
30
Silvan Hefti
Hamburger SV Hamburger SV 4-1-4-1
3-4-2-1 Greuther Furth Greuther Furth
1
Fernande...
28
Muheim
4
Schonlau
5
Hadzikad...
2
Mikelbre...
23
Meffert
7
Dompe
10
Pherai
17
Karabec
29
Sahiti
27
2
Selke
42
Schulze
18
Meyerhof...
23
Jung
33
Dietz
2
Asta
6
Banse
37
Green
17
Gieselma...
10
Hrgota
9
Futkeu
8
Mustapha

Substitutes

36
Philipp Muller
7
Dennis Srbeny
11
Roberto Massimo
4
Damian Michalski
5
Reno Munz
27
Gian-Luca Itter
19
Matti Wagner
22
Nemanja Motika
43
Silas Prufrock
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Anssi Suhonen 36
Marco Richter 20
Noah Katterbach 33
Otto Stange 49
Lukasz Poreba 6
Lucas Perrin 24
Bakery Jatta 18
Tom Mickel 12
Silvan Hefti 30
Hamburger SV Greuther Furth
36 Philipp Muller
7 Dennis Srbeny
11 Roberto Massimo
4 Damian Michalski
5 Reno Munz
27 Gian-Luca Itter
19 Matti Wagner
22 Nemanja Motika
43 Silas Prufrock

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
33.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 2.8
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.6% Kiểm soát bóng 46.2%
11.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (20trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 38 6.64
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 1 53 51 96.23% 0 0 63 7.39
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 1 7 7.45
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 1 26 6.9
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 22 7.24
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 1 1 0 35 31 88.57% 0 2 41 7.86
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 28 71.79% 1 0 51 7.43
29 Emir Sahiti Cánh phải 0 0 1 18 18 100% 0 0 23 7.14
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 1 0 22 20 90.91% 0 0 25 7.54
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 0 0 13 6.85
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 31 7.02

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 22 5.7
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 4 1 40 5.87
37 Julian Green Tiền vệ trụ 2 0 0 25 24 96% 1 0 31 5.7
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 47 5.57
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 40 86.96% 0 0 52 5.64
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 0 0 43 6.12
42 Moritz Schulze Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 5.31
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 42 5.56
8 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.58
6 Sacha Banse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 27 5.98
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ