Vòng 15
19:30 ngày 08/12/2024
Hamburger SV
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Darmstadt
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 3.25
0.89
U 3.25
0.79
1
1.81
X
3.90
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1.25
0.87
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Darmstadt Darmstadt
Ransford Yeboah Konigsdorffer 1 - 0
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
match goal
10'
31'
match yellow.png Philipp Forster
33'
match goal 1 - 1 Aleksandar Vukotic
Kiến tạo: Killian Corredor
45'
match yellow.png Fraser Hornby
45'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
Adam Karabec 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Elfadli
match goal
45'
63'
match goal 2 - 2 Killian Corredor
Kiến tạo: Sergio Lopez Galache
Davie Selke
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
65'
Fabio Balde
Ra sân: Bakery Jatta
match change
65'
Lukasz Poreba
Ra sân: Marco Richter
match change
72'
Immanuel Pherai
Ra sân: Adam Karabec
match change
72'
72'
match change Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Fraser Hornby
78'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sergio Lopez Galache
79'
match change Luca Marseiler
Ra sân: Philipp Forster
Lukasz Poreba match yellow.png
81'
87'
match change Merveille Papela
Ra sân: Killian Corredor
Daniel Elfadli match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Luca Marseiler
Otto Stange
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Darmstadt Darmstadt
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
402
 
Số đường chuyền
 
490
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
5
23
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Davie Selke
49
Otto Stange
45
Fabio Balde
10
Immanuel Pherai
6
Lukasz Poreba
24
Lucas Perrin
33
Noah Katterbach
19
Matheo Raab
30
Silvan Hefti
Hamburger SV Hamburger SV 4-1-4-1
4-4-2 Darmstadt Darmstadt
1
Fernande...
28
Muheim
4
Schonlau
5
Hadzikad...
2
Mikelbre...
8
Elfadli
7
Dompe
17
Karabec
20
Richter
18
Jatta
11
Konigsdo...
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
20
Vukotic
15
Nuernber...
18
Forster
17
Klefisch
16
Muller
34
Corredor
7
Lidberg
9
Hornby

Substitutes

13
Marco Thiede
8
Luca Marseiler
21
Merveille Papela
29
Oscar Vilhelmsson
23
Klaus Gjasula
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
3
Guillermo Bueno Lopez
19
Fynn Lakenmacher
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Davie Selke 27
Otto Stange 49
Fabio Balde 45
Immanuel Pherai 10
Lukasz Poreba 6
Lucas Perrin 24
Noah Katterbach 33
Matheo Raab 19
Silvan Hefti 30
Hamburger SV Darmstadt
13 Marco Thiede
8 Luca Marseiler
21 Merveille Papela
29 Oscar Vilhelmsson
23 Klaus Gjasula
30 Alexander Brunst-Zollner
11 Tobias Kempe
3 Guillermo Bueno Lopez
19 Fynn Lakenmacher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
33.67% Kiểm soát bóng 39%
10 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
45.6% Kiểm soát bóng 49.8%
11.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (20trận)
Chủ Khách
Darmstadt (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
4
2
2
3
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 5.98
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 1 19 6.13
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 2 10 10 100% 3 0 20 7.41
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 1 19 12 63.16% 0 0 30 6.76
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 5.95
20 Marco Richter Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.19
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 21 6.41
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 1 14 7.3
17 Adam Karabec Tiền vệ công 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 20 5.94
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 20 80% 0 1 32 5.97
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 14 6.13

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 2 0 2 20 15 75% 3 0 41 6.52
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 5.84
18 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 18 5.91
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 0 17 7.04
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 23 100% 1 0 31 6.02
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 2 1 0 38 32 84.21% 0 2 46 7.25
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 2 17 6.57
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 35 97.22% 1 0 45 6.96
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 2 0 1 11 8 72.73% 2 0 25 7.04
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 2 39 35 89.74% 1 0 43 6.48
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 25 78.13% 1 0 35 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ