Vòng 15
20:30 ngày 30/11/2024
Gyori ETO
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Kecskemeti TE
Địa điểm: ETO Park
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.75
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 1
0.87
U 1
0.93

Diễn biến chính

Gyori ETO Gyori ETO
Phút
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
Janos Szepe match yellow.png
7'
30'
match goal 0 - 1 Barnabas Kovacs
Kiến tạo: Marcell Berki
Nadhir Benbouali
Ra sân: Albion Marku
match change
46'
Ouijdi Sahli 1 - 1
Kiến tạo: Claudiu Vasile Bumba
match goal
50'
57'
match change Balint Katona
Ra sân: Gergo Palinkas
66'
match yellow.png Alex Szabo
71'
match change Mikhail Meskhi
Ra sân: Bertalan Bocskay
75'
match goal 1 - 2 Daniel Lukacs
76'
match yellow.png Kersak Roland Attila
Michal Skvarka
Ra sân: Ouijdi Sahli
match change
85'
Matija Krivokapic
Ra sân: Claudiu Vasile Bumba
match change
85'
87'
match change Donat Zsoter
Ra sân: Barnabas Kovacs
87'
match change Krisztian Nagy
Ra sân: Marcell Berki
90'
match yellow.png Tamas Nikitscher
Matija Krivokapic Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gyori ETO Gyori ETO
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
572
 
Số đường chuyền
 
235
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
10
149
 
Pha tấn công
 
90
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Paul Viore Anton
90
Kevin Banati
14
Nadhir Benbouali
47
Adam Decsy
26
Erik Gyurakovics
9
Matija Krivokapic
55
Christopher Krohn
24
Miljan Krpic
12
Barnabas Ruisz
92
Michal Skvarka
4
Luciano Vera
13
Fabio Andre Freitas Vianna
Gyori ETO Gyori ETO 3-4-3
5-3-2 Kecskemeti TE Kecskemeti TE
99
Petras
3
Heitor
19
Szepe
33
Bitri
23
Stefulj
44
Ouro
6
Toth
22
Marku
80
Gavric
10
Bumba
77
Sahli
46
Attila
17
Berki
15
Szabo
18
Belenyes...
6
Katona
77
Zeke
44
Nikitsch...
4
Bocskay
11
Kovacs
7
Palinkas
55
Lukacs

Substitutes

99
Andras Gyori
88
Balint Katona
72
Mate Kotula
14
Kolos Kovacs
23
Mikhail Meskhi
29
Tòfol Montiel
10
Krisztian Nagy
24
Milan Papp
74
Kristof Imre Polyak
21
Mykhailo Riashko
90
Marton Vattay
27
Donat Zsoter
Đội hình dự bị
Gyori ETO Gyori ETO
Paul Viore Anton 5
Kevin Banati 90
Nadhir Benbouali 14
Adam Decsy 47
Erik Gyurakovics 26
Matija Krivokapic 9
Christopher Krohn 55
Miljan Krpic 24
Barnabas Ruisz 12
Michal Skvarka 92
Luciano Vera 4
Fabio Andre Freitas Vianna 13
Gyori ETO Kecskemeti TE
99 Andras Gyori
88 Balint Katona
72 Mate Kotula
14 Kolos Kovacs
23 Mikhail Meskhi
29 Tòfol Montiel
10 Krisztian Nagy
24 Milan Papp
74 Kristof Imre Polyak
21 Mykhailo Riashko
90 Marton Vattay
27 Donat Zsoter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
6 Sút trúng cầu môn 1
0.67 Thẻ vàng 2
22.67% Kiểm soát bóng 40.67%
3 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 3.9
5.3 Sút trúng cầu môn 2.6
1.8 Thẻ vàng 3.8
43.2% Kiểm soát bóng 46%
4.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyori ETO (19trận)
Chủ Khách
Kecskemeti TE (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2