1.02
0.86
0.85
1.01
1.95
3.50
3.70
1.16
0.76
0.85
1.03
Diễn biến chính
Ra sân: Sheral Floranus
Ra sân: Thom van Bergen
Ra sân: Jorg Schreuders
Ra sân: Luciano Valente
Ra sân: Thijs Oosting
Ra sân: Odysseus Velanas
Ra sân: Nick Fichtinger
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 2 | 75 | 7.4 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 4 | 1 | 83 | 7.46 | |
4 | Joey Pelupessy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 1 | 49 | 6.85 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 63 | 6.56 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 39 | 6.31 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 6.15 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 72 | 91.14% | 1 | 4 | 93 | 7.49 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 72 | 7.56 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 65 | 7.01 | |
10 | Luciano Valente | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 59 | 6.69 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.88 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 30 | 6.34 | |
14 | Jorg Schreuders | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 6.27 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 0 | 65 | 7.1 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 31 | 6.59 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 37 | 6.98 | |
9 | Dylan Vente | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 27 | 6.62 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 57 | 7.64 | |
28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 1 | 1 | 75 | 6.95 | |
11 | Dylan Mbayo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 44 | 7.01 | |
22 | Kaj de Rooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
10 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 73 | 57 | 78.08% | 0 | 2 | 90 | 7.51 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 83 | 6.7 | |
33 | Damian van der Haar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 0 | 62 | 6.65 | |
3 | Olivier Aertssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.37 | |
34 | Nick Fichtinger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 7.03 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ