Vòng 18
20:30 ngày 12/01/2025
Groningen
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Almere City FC
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.67
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Almere City FC Almere City FC
22'
match yellow.png Junior Kadile
43'
match yellow.png Charles Andreas Brym
Leandro Bacuna match yellow.png
60'
Mats Seuntjens
Ra sân: Luciano Valente
match change
66'
Finn Stam
Ra sân: Romano Postema
match change
67'
69'
match change Ruben Providence
Ra sân: Charles Andreas Brym
69'
match change Alex Carbonell
Ra sân: Thom Haye
70'
match change Adi Nalic
Ra sân: Junior Kadile
David van der Werff
Ra sân: Thijs Oosting
match change
85'
Wouter Prins
Ra sân: Leandro Bacuna
match change
85'
Thom van Bergen
Ra sân: Marvin Peersman
match change
85'
90'
match change Baptiste Guillaume
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
90'
match change Jamie Lawrence
Ra sân: Anas Tahiri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Almere City FC Almere City FC
15
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
487
 
Số đường chuyền
 
318
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
3
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
43
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
26
129
 
Pha tấn công
 
80
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Thom van Bergen
20
Mats Seuntjens
2
Wouter Prins
22
Finn Stam
46
David van der Werff
4
Joey Pelupessy
21
Hidde Jurjus
24
Dirk Baron
67
Sven Bouland
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
36
Maxim Mariani
Groningen Groningen 4-2-3-1
4-2-3-1 Almere City FC Almere City FC
1
Vaessen
43
Peersman
3
Blokzijl
5
Rente
7
Bacuna
8
Hove
6
Resink
10
Valente
25
Oosting
29
Postema
9
Willumss...
1
Bakker
20
Akujobi
3
Jacobs
22
Barbet
14
Zagariti...
19
Haye
8
Tahiri
5
Kamp
9
Robinet
11
Kadile
18
Brym

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
7
Ruben Providence
6
Alex Carbonell
16
Adi Nalic
15
Jamie Lawrence
29
Jonas Wendlinger
23
Alex Balboa
27
Marvin Martins Santos
2
Damil Dankerlui
31
Joel van der Wilt
17
Kornelius Hansen
4
Ricardo Visus
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Thom van Bergen 26
Mats Seuntjens 20
Wouter Prins 2
Finn Stam 22
David van der Werff 46
Joey Pelupessy 4
Hidde Jurjus 21
Dirk Baron 24
Sven Bouland 67
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Maxim Mariani 36
Groningen Almere City FC
21 Baptiste Guillaume
7 Ruben Providence
6 Alex Carbonell
16 Adi Nalic
15 Jamie Lawrence
29 Jonas Wendlinger
23 Alex Balboa
27 Marvin Martins Santos
2 Damil Dankerlui
31 Joel van der Wilt
17 Kornelius Hansen
4 Ricardo Visus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 40%
4.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
42.3% Kiểm soát bóng 43.5%
6.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (21trận)
Chủ Khách
Almere City FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
6
HT-H/FT-T
0
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
6
0

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ cánh phải 1 0 2 46 36 78.26% 8 1 73 6.66
20 Mats Seuntjens Cánh trái 2 2 1 6 5 83.33% 3 0 14 6.4
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 1 55 45 81.82% 4 6 79 7.19
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 32 6.77
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 0 0 0 51 46 90.2% 1 1 63 6.95
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 4 0 2 20 17 85% 0 5 39 6.83
25 Thijs Oosting Tiền vệ công 1 0 3 23 21 91.3% 7 1 40 7.16
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 1 0 0 22 14 63.64% 1 1 34 6.44
5 Marco Rente Trung vệ 2 1 0 60 50 83.33% 2 2 79 7.38
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 2 1 1 56 45 80.36% 2 2 74 7.97
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 1 1 0 63 60 95.24% 0 2 70 6.87
10 Luciano Valente Cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 4 0 55 6.13
22 Finn Stam Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.04
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 6 5.97
2 Wouter Prins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 3 50% 1 0 8 6.17
46 David van der Werff Midfielder 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.01

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 26 6.59
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 49 6.51
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 1 0 1 26 18 69.23% 0 7 37 6.75
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 2 4 3 75% 0 1 9 6.36
6 Alex Carbonell Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 1 3 16 6.47
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 43 6.96
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 42 14 33.33% 0 1 63 8.48
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 7.41
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 3 19 6
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 3 52 7.41
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 31 81.58% 0 1 71 7.2
7 Ruben Providence Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.08
11 Junior Kadile Cánh phải 2 1 0 20 13 65% 2 1 35 6.32
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 36 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ