Vòng 15
19:00 ngày 07/12/2024
Greuther Furth 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 3.25
0.99
U 3.25
0.87
1
2.99
X
3.85
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
5'
match goal 0 - 1 Ibrahim Maza
Kiến tạo: Pascal Klemens
Noel Futkeu 1 - 1
Kiến tạo: Gideon Jung
match goal
38'
46'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Luca Schuler
46'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Maximilian Dietz match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Mickael Cuisance
Noel Futkeu 2 - 1
Kiến tạo: Maximilian Dietz
match goal
55'
61'
match change Fabian Reese
Ra sân: Diego Demme
Dennis Srbeny
Ra sân: Roberto Massimo
match change
65'
Philipp Muller
Ra sân: Sacha Banse
match change
67'
Gideon Jung match yellow.png
68'
Maximilian Dietz match yellow.pngmatch red
77'
Damian Michalski
Ra sân: Noel Futkeu
match change
79'
Nahuel Noll match yellow.png
80'
81'
match change Smail Prevljak
Ra sân: Ibrahim Maza
88'
match yellow.png Marton Dardai
90'
match yellow.png Tjark Ernst
Simon Asta
Ra sân: Marco Meyerhofer
match change
90'
Reno Munz
Ra sân: Niko Gieselmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Hertha Berlin Hertha Berlin
6
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
351
 
Số đường chuyền
 
486
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
15
85
 
Pha tấn công
 
93
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Philipp Muller
7
Dennis Srbeny
2
Simon Asta
4
Damian Michalski
5
Reno Munz
8
Marlon Mustapha
3
Oualid Mhamdi
1
Nils-Jonathan Korber
22
Nemanja Motika
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-2-1
4-2-2-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
44
Noll
27
Itter
23
Jung
33
Dietz
17
Gieselma...
37
Green
6
Banse
18
Meyerhof...
10
Hrgota
11
Massimo
9
2
Futkeu
1
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
31
Dardai
42
Zeefuik
41
Klemens
6
Demme
27
Cuisance
10
Maza
18
Schuler
24
Thorstei...

Substitutes

9
Smail Prevljak
11
Fabian Reese
7
Florian Niederlechner
39
Derry Scherhant
26
Gustav Christensen
20
Palko Dardai
5
Andreas Bouchalakis
43
Tim Goller
29
Dion Ajvazi
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Philipp Muller 36
Dennis Srbeny 7
Simon Asta 2
Damian Michalski 4
Reno Munz 5
Marlon Mustapha 8
Oualid Mhamdi 3
Nils-Jonathan Korber 1
Nemanja Motika 22
Greuther Furth Hertha Berlin
9 Smail Prevljak
11 Fabian Reese
7 Florian Niederlechner
39 Derry Scherhant
26 Gustav Christensen
20 Palko Dardai
5 Andreas Bouchalakis
43 Tim Goller
29 Dion Ajvazi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 54%
4.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 3.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
46.2% Kiểm soát bóng 50.5%
8.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (20trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
4
3

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 0 1 17 17 100% 1 0 24 6.19
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 19 79.17% 4 0 33 6.62
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 2 36 31 86.11% 9 1 48 6.48
23 Gideon Jung Trung vệ 1 0 1 31 29 93.55% 0 2 41 6.91
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 1 2 44 6.38
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 45 6.31
11 Roberto Massimo Cánh phải 3 3 0 8 5 62.5% 0 0 21 6.69
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 5.86
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 48 6.1
6 Sacha Banse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 25 6.6
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 3 1 1 8 7 87.5% 0 0 21 6.96

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 46 6.14
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 42 6.16
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.39
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 0 40 6.76
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 2 0 25 5.94
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.29
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 52 6.33
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 1 14 6.36
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 6.39
39 Derry Scherhant Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.94
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 38 6.87
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 1 1 0 17 10 58.82% 2 0 29 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ