Vòng 36
02:00 ngày 02/12/2024
Gremio (RS)
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.35
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Franco Cristaldo 1 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Maturano dos Santos
match goal
36'
Ruan Tressoldi Netto(OW) 2 - 0 match phan luoi
45'
62'
match change Wellington Soares da Silva
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
62'
match change Patryck Lanza dos Reis
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
64'
match goal 2 - 1 Luiz Gustavo Dias
Miguel Monsalve
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
65'
72'
match yellow.png Wellington Soares da Silva
75'
match change Damian Bobadilla
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
match change
76'
Edenilson Andrade dos Santos
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
match change
76'
76'
match change William Gomes
Ra sân: Andre Oliveira Silva
Cristian Pavon
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
88'
Igor Schlemper
Ra sân: Joao Pedro Maturano dos Santos
match change
88'
Cristian Pavon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Sao Paulo Sao Paulo
10
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
302
 
Số đường chuyền
 
498
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
13
21
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Miguel Monsalve
23
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
15
Edenilson Andrade dos Santos
34
Igor Schlemper
21
Cristian Pavon
33
Rafael Cabral Barbosa
2
Fabio Pereira da Silva
30
Rodrigo Caio Coquette Russo
53
Gustavo Martins
35
Ronald Falkoski
19
Diego Da Silva Costa
9
Douglas Matias Arezo Martinez
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-2-3-1
4-2-3-1 Sao Paulo Sao Paulo
1
Marchesi...
6
Silva
28
Nascimen...
3
Geromel
18
Santos
17
Fagundes
20
Villasan...
16
Guzman
10
Cristald...
7
Martinez
22
Braithwa...
23
Rafael
2
Souza
22
Netto
28
Franco
13
Ferreira
25
Castro
16
Dias
7
Marcelin...
10
Neves
47
Ferreira
17
Silva

Substitutes

36
Patryck Lanza dos Reis
27
Wellington Soares da Silva
21
Damian Bobadilla
39
William Gomes
93
Jandrei
5
Robert Abel Arboleda Escobar
30
Joao Moreira
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
11
Rodrigo Nestor
20
Marcos Antonio Silva San
4
Santiago Longo
33
Erick de Arruda Serafim
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Miguel Monsalve 11
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
Edenilson Andrade dos Santos 15
Igor Schlemper 34
Cristian Pavon 21
Rafael Cabral Barbosa 33
Fabio Pereira da Silva 2
Rodrigo Caio Coquette Russo 30
Gustavo Martins 53
Ronald Falkoski 35
Diego Da Silva Costa 19
Douglas Matias Arezo Martinez 9
Gremio (RS) Sao Paulo
36 Patryck Lanza dos Reis
27 Wellington Soares da Silva
21 Damian Bobadilla
39 William Gomes
93 Jandrei
5 Robert Abel Arboleda Escobar
30 Joao Moreira
35 Jose Sabino Chagas Monteiro
11 Rodrigo Nestor
20 Marcos Antonio Silva San
4 Santiago Longo
33 Erick de Arruda Serafim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 51.67%
8.67 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 2.3
43.7% Kiểm soát bóng 57.1%
11.2 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (68trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (71trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
10
14
9
HT-H/FT-T
10
3
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
11
5
13
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
6
3
HT-B/FT-B
6
5
0
8

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Pedro Tonon Geromel Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 3 41 7.4
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 25 6.3
22 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 3 1 2 23 18 78.26% 2 3 37 7.4
15 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.6
28 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 2 2 0 26 22 84.62% 0 3 35 7.2
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 17 62.96% 2 0 45 6.2
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 2 1 5 30 23 76.67% 10 1 49 8
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 3 29 27 93.1% 0 1 42 7.5
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 4 1 2 35 31 88.57% 2 0 55 7.3
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 66 7.5
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.7
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 0 13 7
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman Cánh trái 3 3 0 9 8 88.89% 1 1 19 6.2
11 Miguel Monsalve Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.3

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marcio Rafinha Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 44 6.4
16 Luiz Gustavo Dias Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 71 63 88.73% 0 1 86 7.7
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 31 7.5
7 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Cánh phải 0 0 1 49 45 91.84% 1 0 69 7.4
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo thứ 2 3 1 0 44 40 90.91% 0 3 60 7
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 0 0 0 59 58 98.31% 0 0 63 6.9
28 Alan Franco Trung vệ 1 0 0 56 54 96.43% 2 2 67 7
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 37 88.1% 3 1 64 7
27 Wellington Soares da Silva Cánh phải 2 0 0 15 13 86.67% 5 1 29 6.6
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 0 0 2 15 9 60% 0 2 24 7
22 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 54 7.2
47 Aldemir Dos Santos Ferreira Cánh trái 0 0 1 20 17 85% 3 0 40 6.2
36 Patryck Lanza dos Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 1 15 6.7
21 Damian Bobadilla Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 25 6.5
39 William Gomes Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ