1.08
0.82
1.06
0.82
2.35
3.10
3.30
0.74
1.19
0.73
1.17
Diễn biến chính
Kiến tạo: Joao Pedro Maturano dos Santos
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
Ra sân: Franco Cristaldo
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
Ra sân: Andre Oliveira Silva
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
Ra sân: Joao Pedro Maturano dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Pedro Tonon Geromel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 41 | 7.4 | |
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 3 | 37 | 7.4 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
28 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 35 | 7.2 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 45 | 6.2 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 30 | 23 | 76.67% | 10 | 1 | 49 | 8 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 42 | 7.5 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 55 | 7.3 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 66 | 7.5 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
23 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.3 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcio Rafinha Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 1 | 86 | 7.7 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 31 | 7.5 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 69 | 7.4 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 60 | 7 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 2 | 2 | 67 | 7 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 1 | 64 | 7 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 1 | 29 | 6.6 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
22 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 40 | 6.2 | |
36 | Patryck Lanza dos Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 15 | 6.7 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
39 | William Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ