Vòng 15
23:00 ngày 30/11/2024
Grazer AK 2
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 0)
Wolfsberger AC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.80
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Daniel Maderner 1 - 0
Kiến tạo: Christian Lichtenberger
match goal
8'
Tio Cipot 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Maderner
match goal
11'
Marco Perchtold Card changed match var
27'
Marco Perchtold match red
28'
31'
match yellow.png Thierno Ballo
Marco Gantschnig 3 - 0
Kiến tạo: Martin Kreuzriegler
match goal
36'
Tio Cipot match yellow.png
42'
62'
match var Dominik Baumgartner No penalty (VAR xác nhận)
71'
match yellow.png Nicolas Wimmer
Petar Filipovic match yellow.png
71'
77'
match var Thomas Sabitzer Penalty awarded
80'
match yellow.png David Atanga
80'
match pen 3 - 1 David Atanga
Dominik Frieser match yellow.png
82'
83'
match goal 3 - 2 Gattermayer A.
Kiến tạo: Boris Matic
Daniel Maderner match yellow.png
86'
Jacob Italiano match yellow.png
87'
Petar Filipovic match yellow.pngmatch red
89'
90'
match goal 3 - 3 Gattermayer A.
Kiến tạo: Nicolas Wimmer
90'
match phan luoi 3 - 4 Michael Lang(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
2
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
25
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
18
6
 
Sút Phạt
 
16
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
206
 
Số đường chuyền
 
634
59%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
18
13
 
Thử thách
 
1
18
 
Long pass
 
27
59
 
Pha tấn công
 
170
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8
10.33% Kiểm soát bóng
4 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
1.9 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 6
3.4 Thẻ vàng 1.3
4.7 Sút trúng cầu môn 6.6
27.3% Kiểm soát bóng 33.3%
11.6 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (19trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
1
1
4