Vòng 19
00:00 ngày 14/01/2025
Goztepe
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Kasimpasa 1
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.00
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
David Tijanic 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Dennis
match goal
7'
Lasse Nielsen Goal Disallowed match var
13'
Romulo Jose Cardoso da Cruz match yellow.png
34'
43'
match yellow.png Sadik Ciftpinar
46'
match change Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
46'
match change Aytac Kara
Ra sân: Antonin Barak
Juan 2 - 0
Kiến tạo: Novatus Miroshi
match goal
52'
58'
match change Jhon Espinoza
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
62'
match yellow.png Nicholas Opoku
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: David Tijanic
match change
63'
71'
match yellow.pngmatch red Nicholas Opoku
73'
match change Yasin Özcan
Ra sân: Gokhan Gul
Kuryu Matsuki
Ra sân: Juan
match change
76'
Romulo Jose Cardoso da Cruz 3 - 0
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
match goal
78'
Ahmed Ildiz
Ra sân: Anthony Dennis
match change
81'
Ismail Koybasi
Ra sân: Djalma Antonio da Silva Filho
match change
81'
Ogun Bayrak
Ra sân: Lasse Nielsen
match change
81'
82'
match change Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Claudio Winck Neto
84'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes
Victor Hugo Gomes Silva 4 - 0 match goal
86'
Ismail Koybasi 5 - 0
Kiến tạo: Romulo Jose Cardoso da Cruz
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Kasimpasa Kasimpasa
8
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
356
 
Số đường chuyền
 
373
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
34
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Long pass
 
18
134
 
Pha tấn công
 
74
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
7
Kuryu Matsuki
77
Ogun Bayrak
12
Ismail Koybasi
8
Ahmed Ildiz
1
Arda Ozcimen
30
Nazim Sangare
54
Emircan Secgin
18
Izzet Furkan
45
Ege Yildirim
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
97
Lis
26
Mputu
5
Santos
22
Gunter
66
Filho
20
Miroshi
16
Dennis
24
Nielsen
43
Tijanic
11
Juan
79
Cruz
1
Gianniot...
2
Neto
20
Opoku
5
Ciftpina...
77
Pires
6
Gul
7
Fall
10
Hajradin...
72
Barak
9
Brekalo
18
Costa

Substitutes

14
Jhon Espinoza
8
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
58
Yasin Özcan
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
23
Sinan Alkas
55
Yunus Emre Atakaya
98
Sant Kazanci
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Victor Hugo Gomes Silva 6
Kuryu Matsuki 7
Ogun Bayrak 77
Ismail Koybasi 12
Ahmed Ildiz 8
Arda Ozcimen 1
Nazim Sangare 30
Emircan Secgin 54
Izzet Furkan 18
Ege Yildirim 45
Goztepe Kasimpasa
14 Jhon Espinoza
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
12 Mortadha Ben Ouanes
35 Aytac Kara
58 Yasin Özcan
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
23 Sinan Alkas
55 Yunus Emre Atakaya
98 Sant Kazanci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 3.67
6.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 44%
7 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 3.7
43.8% Kiểm soát bóng 50.6%
10.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (21trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
4
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
4
3

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lasse Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 0 0% 1 0 4 6.63
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.35
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.39
43 David Tijanic Tiền vệ công 1 1 0 1 1 100% 2 0 6 7.21
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.36
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
11 Juan Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.4
66 Djalma Antonio da Silva Filho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.19
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.38
20 Novatus Miroshi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.29
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 7.19

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.16
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.15
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.82
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 5.82
72 Antonin Barak Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 5.89
18 Joia Nuno Da Costa Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.91
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.86
6 Gokhan Gul Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
9 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.88
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ