![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
1.03
0.81
0.86
0.96
1.55
4.20
5.75
0.97
0.87
1.06
0.76
Diễn biến chính
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
Kiến tạo: Vaclav Cerny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Ra sân: Tom Lawrence
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Stefanescu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Pantea
Kiến tạo: Diomande Mohammed
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cyriel Dessers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Raul Miculescu
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Connor Barron
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
Đội hình xuất phát
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Aderemi Balogun | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
2 | James Tavernier | Defender | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 1 | 52 | 6.94 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 7.17 | |
4 | Robin Propper | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
11 | Tom Lawrence | Forward | 6 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 30 | 7.73 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
5 | John Souttar | Defender | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 69 | 7.34 | |
18 | Vaclav Cerny | Midfielder | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 45 | 9.56 | |
43 | Nicolas Raskin | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 0 | 76 | 7.89 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 7.69 | |
8 | Connor Barron | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 63 | 7.5 | |
10 | Diomande Mohammed | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 30 | 6.67 | |
24 | Neraysho Kasanwirjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
29 | Hamza Igamane | Forward | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 7.52 | |
22 | Jefte | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 1 | 76 | 8.26 | |
50 | Zak Lovelace | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 5.91 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 56 | 5.89 | |||
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 5.76 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 39 | 6.38 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 2 | 37 | 5.8 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 1 | 64 | 6.08 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 53 | 5.94 | |
15 | Marius Stefanescu | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 5.82 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 35 | 5.82 | |
70 | Luis Phelipe de Souza Figueiredo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 32 | 5.44 | |
28 | Alexandru Pantea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 1 | 45 | 6 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 53 | 5.71 | |
29 | Alexandru Musi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.1 | |
24 | William Baeten | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.15 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 33 | 5.54 | |
10 | Octavian George Popescu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ