Vòng 18
22:00 ngày 21/12/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Dundee
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.95
+2
0.93
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
1.20
X
6.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.14
O 1.5
1.12
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Dundee Dundee
Vaclav Cerny 1 - 0
Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
match goal
46'
50'
match yellow.png Mohamad Sylla
Nedim Bajrami
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
62'
65'
match change Julien Vetro
Ra sân: Scott Tiffoney
65'
match change Simon Murray
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
Robin Propper match yellow.png
67'
Jefte match yellow.png
74'
Ross McCausland
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
75'
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Ianis Hagi
match change
84'
Cyriel Dessers
Ra sân: Hamza Igamane
match change
84'
90'
match yellow.png Josh Mulligan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Dundee Dundee
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
667
 
Số đường chuyền
 
248
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
20
4
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
18
152
 
Pha tấn công
 
71
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
3
Ridvan Yilmaz
45
Ross McCausland
27
Leon Aderemi Balogun
1
Jack Butland
20
Kieran Dowell
8
Connor Barron
7
Oscar Cortes
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
5-4-1 Dundee Dundee
31
Kelly
22
Jefte
4
Propper
21
Sterling
2
Tavernie...
30
Hagi
43
Raskin
10
Mohammed
29
Igamane
99
Silva
18
Cerny
31
Carson
19
Robertso...
4
Astley
29
Villarre...
20
Koumetio
6
McGhee
8
Mulligan
28
Sylla
10
Cameron
7
Tiffoney
23
Palmer-H...

Substitutes

15
Simon Murray
47
Julien Vetro
9
Curtis Main
2
Ethan Ingram
22
Sammy Braybroke
30
Harry Sharp
16
Sean Kelly
1
Jon Mccracken
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Cyriel Dessers 9
Ridvan Yilmaz 3
Ross McCausland 45
Leon Aderemi Balogun 27
Jack Butland 1
Kieran Dowell 20
Connor Barron 8
Oscar Cortes 7
Glasgow Rangers Dundee
15 Simon Murray
47 Julien Vetro
9 Curtis Main
2 Ethan Ingram
22 Sammy Braybroke
30 Harry Sharp
16 Sean Kelly
1 Jon Mccracken

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
10.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 3
66.67% Kiểm soát bóng 26.67%
5 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.5
8.1 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2
7.5 Sút trúng cầu môn 3.1
63.9% Kiểm soát bóng 39.4%
7.8 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (36trận)
Chủ Khách
Dundee (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
3
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
4
2
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 4 0 3 70 60 85.71% 11 3 103 8.09
4 Robin Propper Trung vệ 1 0 1 109 102 93.58% 0 5 120 7.34
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.42
18 Vaclav Cerny Cánh phải 3 2 1 36 27 75% 2 0 51 7.29
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 2 0 1 48 41 85.42% 7 0 73 7.65
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 35 6.69
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 2 97 92 94.85% 1 1 109 7.42
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 19 6.38
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 79 71 89.87% 0 4 90 7.35
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 3 16 12 75% 0 0 22 7.23
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 2 55 53 96.36% 2 1 68 7.06
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 4 1 1 22 16 72.73% 4 1 46 6.95
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 73 63 86.3% 2 4 101 7.11
45 Ross McCausland Cánh phải 2 0 0 15 12 80% 1 0 21 6.03

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 38 6.55
6 Jordan McGhee Trung vệ 1 0 0 17 9 52.94% 1 1 34 6.69
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 40 6.72
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 1 15 8 53.33% 2 0 29 5.81
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 7 70% 0 0 26 6.62
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 1 0 2 21 16 76.19% 5 0 39 6.71
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 0 0 1 39 28 71.79% 2 1 54 6.57
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 1 1 19 16 84.21% 0 0 40 7.06
20 Billy Koumetio Trung vệ 1 0 0 19 11 57.89% 0 2 49 6.79
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 1 6 50 7.38
47 Julien Vetro Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 20 6.24
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 5 15 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ