Vòng 21
22:00 ngày 02/01/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.60
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC Celtic FC
Ianis Hagi 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
match goal
7'
33'
match yellow.png Callum McGregor
Nicolas Raskin match yellow.png
45'
Jefte match yellow.png
45'
61'
match yellow.png Nicolas Kuhn
64'
match change Alex Valle Gomez
Ra sân: Greg Taylor
64'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
64'
match change Luke McCowan
Ra sân: Paulo Bernardo
Robin Propper 2 - 0 match goal
66'
75'
match change Arne Engels
Ra sân: Reo Hatate
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
80'
Danilo Pereira da Silva 3 - 0 match goal
81'
Oscar Cortes
Ra sân: Ianis Hagi
match change
90'
Connor Barron
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
90'
Cyriel Dessers
Ra sân: Hamza Igamane
match change
90'
Robbie Fraser
Ra sân: Jefte
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Celtic FC Celtic FC
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
345
 
Số đường chuyền
 
542
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
13
101
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cyriel Dessers
8
Connor Barron
47
Robbie Fraser
7
Oscar Cortes
99
Danilo Pereira da Silva
20
Kieran Dowell
38
Leon Thomson King
17
Rabbi Matondo
54
Mason Munn
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
31
Kelly
22
Jefte
4
Propper
21
Sterling
3
Yilmaz
43
Raskin
10
Mohammed
30
Hagi
14
Bajrami
18
Cerny
29
Igamane
1
Schmeich...
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
28
Bernardo
42
McGregor
41
Hatate
10
Kuhn
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

27
Arne Engels
9
Adam Idah
11
Alex Valle Gomez
14
Luke McCowan
12
Viljami Sinisalo
7
Luis Enrique Palma Oseguera
6
Auston Trusty
56
Anthony Ralston
13
Hyun-jun Yang
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Cyriel Dessers 9
Connor Barron 8
Robbie Fraser 47
Oscar Cortes 7
Danilo Pereira da Silva 99
Kieran Dowell 20
Leon Thomson King 38
Rabbi Matondo 17
Mason Munn 54
Glasgow Rangers Celtic FC
27 Arne Engels
9 Adam Idah
11 Alex Valle Gomez
14 Luke McCowan
12 Viljami Sinisalo
7 Luis Enrique Palma Oseguera
6 Auston Trusty
56 Anthony Ralston
13 Hyun-jun Yang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
10.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
9 Sút trúng cầu môn 6.33
66.67% Kiểm soát bóng 68.67%
5 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 0.8
8.1 Phạt góc 7.4
2.2 Thẻ vàng 0.6
7.5 Sút trúng cầu môn 6.6
63.9% Kiểm soát bóng 72.8%
7.8 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (36trận)
Chủ Khách
Celtic FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
12
2
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
4
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
4
0
6

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Robin Propper Trung vệ 1 1 0 24 17 70.83% 0 0 34 7.78
18 Vaclav Cerny Cánh phải 4 1 5 31 24 77.42% 6 0 45 7.29
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 5 2 4 39 27 69.23% 8 4 67 8.76
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 1 43 6.95
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 1 1 2 37 26 70.27% 0 0 46 7.83
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 4 0 4 32 25 78.13% 0 0 41 6.85
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 40 7.2
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.88
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 6 3 1 20 16 80% 0 0 47 7.63
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 52 7.07
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 2 0 1 15 13 86.67% 1 0 29 6.75
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 1 2 61 7.66
47 Robbie Fraser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 58 6.32
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 30 81.08% 1 1 53 6.44
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 1 47 41 87.23% 1 0 59 6.01
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 92 84 91.3% 0 4 105 6.66
38 Daizen Maeda Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 1 1 33 5.6
5 Liam Scales Trung vệ 0 0 0 78 68 87.18% 0 2 91 6.27
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 15 6.02
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 20 5.94
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 1 28 18 64.29% 0 2 46 6.41
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 1 0 37 24 64.86% 0 1 44 5.24
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.98
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 52 81.25% 1 0 92 5.62
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 0 0 29 25 86.21% 4 1 47 6.31
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.07
11 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 27 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ