Vòng 17
03:00 ngày 16/01/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.95
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Aberdeen Aberdeen
Hamza Igamane 1 - 0 match goal
13'
37'
match yellow.png Kristers Tobers
Clinton Nsiala Makengo match yellow.png
44'
Nedim Bajrami
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
46'
64'
match change Alfie Dorrington
Ra sân: Ante Palaversa
64'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Kevin Nisbet
66'
match change Shayden Morris
Ra sân: Topi Keskinen
72'
match change Alexander Jensen
Ra sân: James McGarry
72'
match change Dante Polvara
Ra sân: Jeppe Okkels
74'
match yellow.png Leighton Clarkson
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Robin Propper
match change
75'
James Tavernier
Ra sân: Ianis Hagi
match change
79'
83'
match yellow.png Sivert Heltne Nilsen
Cyriel Dessers
Ra sân: Hamza Igamane
match change
89'
Cyriel Dessers 2 - 0
Kiến tạo: Leon Aderemi Balogun
match goal
90'
Leon Aderemi Balogun 3 - 0
Kiến tạo: Clinton Nsiala Makengo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Aberdeen Aberdeen
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
535
 
Số đường chuyền
 
386
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
43
 
Long pass
 
15
110
 
Pha tấn công
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
27
Leon Aderemi Balogun
2
James Tavernier
50
Zak Lovelace
8
Connor Barron
49
Bailey Rice
54
Mason Munn
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
31
Kelly
22
Jefte
19
Makengo
4
Propper
3
Yilmaz
43
Raskin
10
Mohammed
30
Hagi
99
Silva
18
Cerny
29
Igamane
31
Doohan
2
Devlin
24
Tobers
6
Nilsen
15
McGarry
4
Shinnie
18
Palavers...
81
Keskinen
10
Clarkson
16
Okkels
9
Nisbet

Substitutes

28
Alexander Jensen
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
26
Alfie Dorrington
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32
Peter Ambrose
44
Victor Enem
25
Tom Ritchie
30
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Cyriel Dessers 9
Leon Aderemi Balogun 27
James Tavernier 2
Zak Lovelace 50
Connor Barron 8
Bailey Rice 49
Mason Munn 54
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Aberdeen
28 Alexander Jensen
8 Dante Polvara
20 Shayden Morris
26 Alfie Dorrington
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32 Peter Ambrose
44 Victor Enem
25 Tom Ritchie
30 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
10.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2
9 Sút trúng cầu môn 4
66.67% Kiểm soát bóng 49.33%
5 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.7
8.1 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.7
7.5 Sút trúng cầu môn 2.8
63.9% Kiểm soát bóng 53.2%
7.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (36trận)
Chủ Khách
Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
3
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
1
5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 1 79 6.58
18 Vaclav Cerny Cánh phải 1 0 3 17 13 76.47% 4 0 31 7.04
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 3 1 2 26 20 76.92% 1 0 42 6.99
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 36 7.14
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 0 31 6.29
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 2 1 12 11 91.67% 0 1 21 6.6
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 28 6.57
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 2 0 2 26 24 92.31% 1 0 33 6.55
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 4 2 0 10 7 70% 0 0 15 7.25
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 22 95.65% 2 1 38 6.94
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 55 6.3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 24 6.07
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 30 5.24
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 1 1 37 6.19
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 17 5.69
15 James McGarry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.16
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 5.87
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 24 6.92
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 0 25 16 64% 0 1 31 6.18
24 Kristers Tobers Trung vệ 1 1 0 34 27 79.41% 0 3 44 6.52
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 1 1 16 12 75% 1 0 23 6.53
81 Topi Keskinen Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ