Vòng 15
03:30 ngày 23/12/2024
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.92
O 3.25
1.11
U 3.25
0.78
1
9.00
X
5.50
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.75
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Sporting CP Sporting CP
Santiago Garcia match yellow.png
28'
46'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Eduardo Quaresma
56'
match yellow.png Matheus Reis de Lima
Jordi Mboula match yellow.png
63'
65'
match change Geny Catamo
Ra sân: Geovany Quenda
Jesus Castillo
Ra sân: Jordi Mboula
match change
68'
Kanya Fujimoto
Ra sân: Santiago Garcia
match change
68'
Jonathan Mawesi
Ra sân: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
match change
74'
77'
match var Ruben Miguel Santos Fernandes Penalty cancelled
Joao Rafael Brito Teixeira
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
match change
83'
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
match change
83'
87'
match change Mauro Meireles Couto
Ra sân: Maximiliano Araujo
Ruben Miguel Santos Fernandes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
348
 
Số đường chuyền
 
617
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
13
23
 
Long pass
 
36
73
 
Pha tấn công
 
132
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kanya Fujimoto
6
Jesus Castillo
18
Joao Rafael Brito Teixeira
45
Jonathan Mawesi
90
Pablo Felipe Pereira de Jesus
39
Jonathan Buatu Mananga
7
Tidjany Chabrol Toure
99
Brian Araujo
4
Marvin Gilbert Elimbi
Gil Vicente Gil Vicente 5-4-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
42
Ventura
88
Ferreira
26
Fernande...
24
Gbane
23
Soares
2
Carlos
71
Correia
5
Caseres
19
Garcia
77
Mboula
9
Cespedes
1
Israel
72
Quaresma
26
Diomande
6
Debast
57
Quenda
42
Hjulmand
52
Simoes
20
Araujo
17
Trincao
19
Schandor...
9
Gyokeres

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
21
Geny Catamo
78
Mauro Meireles Couto
13
Vladan Kovacevic
22
Ivan Fresneda Corraliza
10
Marcus Edwards
66
Miguel Alves
81
Henrique Arreiol
73
Eduardo Felicissimo
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Kanya Fujimoto 10
Jesus Castillo 6
Joao Rafael Brito Teixeira 18
Jonathan Mawesi 45
Pablo Felipe Pereira de Jesus 90
Jonathan Buatu Mananga 39
Tidjany Chabrol Toure 7
Brian Araujo 99
Marvin Gilbert Elimbi 4
Gil Vicente Sporting CP
2 Matheus Reis de Lima
21 Geny Catamo
78 Mauro Meireles Couto
13 Vladan Kovacevic
22 Ivan Fresneda Corraliza
10 Marcus Edwards
66 Miguel Alves
81 Henrique Arreiol
73 Eduardo Felicissimo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 52.67%
6 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 2.5
2.3 Sút trúng cầu môn 5.4
49.2% Kiểm soát bóng 55.7%
10.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (21trận)
Chủ Khách
Sporting CP (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
7

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.61
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 24 6.39
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 1 2 25 6.72
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 6.45
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 3 0 22 6.1
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 20 6.24
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 3 0 33 6.51
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 22 22 100% 0 0 26 6.24
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.09
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 19 6.85
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 1 1 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.37

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.14
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 0 14 6.1
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 1 0 46 6.63
20 Maximiliano Araujo Cánh trái 0 0 2 34 30 88.24% 3 0 52 6.9
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 47 6.69
1 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.55
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 1 52 48 92.31% 1 0 56 6.64
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 52 6.77
19 Conrad Harder Weibel Schandorf Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 16 6.33
57 Geovany Quenda Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 0 27 6.31
52 Joao Simoes 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 36 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ