Vòng 13
22:30 ngày 07/12/2024
Gil Vicente
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nacional da Madeira
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Santiago Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Kanya Fujimoto
match goal
7'
41'
match yellow.png El Hadji Soumare
41'
match yellow.png Isaac Aguiar Tomich
50'
match goal 1 - 1 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
56'
match change Joao Miguel Coimbra Aurelio
Ra sân: Gustavo Garcia
56'
match yellow.png Luis Esteves
Mory Gbane
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
match change
60'
Jordi Mboula
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
match change
60'
67'
match change Arvin Appiah
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
77'
Marvin Gilbert Elimbi
Ra sân: Josué Filipe Soares
match change
77'
82'
match change Bruno Costa
Ra sân: Ruben Macedo
Santiago Garcia match yellow.png
89'
Ruben Miguel Santos Fernandes match yellow.png
90'
Ruben Miguel Santos Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Felix Correia
match goal
90'
Jorge Aguirre de Cespedes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lucas Oliveira de Franca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
9
17
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
446
 
Số đường chuyền
 
341
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
45
10
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
19
28
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
22
98
 
Pha tấn công
 
106
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Jordi Mboula
24
Mory Gbane
4
Marvin Gilbert Elimbi
90
Pablo Felipe Pereira de Jesus
39
Jonathan Buatu Mananga
6
Jesus Castillo
99
Brian Araujo
18
Joao Rafael Brito Teixeira
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Gil Vicente Gil Vicente 4-3-3
4-4-1-1 Nacional da Madeira Nacional da Madeira
42
Ventura
57
Cruz
26
Fernande...
23
Soares
2
Carlos
10
Fujimoto
5
Caseres
19
Garcia
71
Correia
9
Cespedes
7
Toure
37
Franca
22
Garcia
4
Rocha
38
Cardoso
5
Gomes
99
Silva
88
Dias
27
Soumare
7
Macedo
10
Esteves
23
Tomich

Substitutes

8
Bruno Costa
2
Joao Miguel Coimbra Aurelio
70
Arvin Appiah
89
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
34
Leonardo Rodrigues dos Santos
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
20
Joao Tiago Serrao Garces,Jota
18
Andre Sousa
15
Chiheb Labidi
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Jordi Mboula 77
Mory Gbane 24
Marvin Gilbert Elimbi 4
Pablo Felipe Pereira de Jesus 90
Jonathan Buatu Mananga 39
Jesus Castillo 6
Brian Araujo 99
Joao Rafael Brito Teixeira 18
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Gil Vicente Nacional da Madeira
8 Bruno Costa
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio
70 Arvin Appiah
89 Dyego Wilverson Ferreira Sousa
34 Leonardo Rodrigues dos Santos
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
20 Joao Tiago Serrao Garces,Jota
18 Andre Sousa
15 Chiheb Labidi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 46.33%
6 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.9
2.3 Sút trúng cầu môn 4.3
49.2% Kiểm soát bóng 44.6%
10.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (21trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
5
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 71 6.36
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 0 1 57 6.79
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.05
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 3 1 1 24 20 83.33% 3 0 35 6.99
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 34 7.28
71 Felix Correia Cánh trái 2 0 3 47 35 74.47% 3 0 63 6.51
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 17 56.67% 5 1 65 6.82
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 1 0 0 48 47 97.92% 0 1 58 6.67
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 40 6.7
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
4 Marvin Gilbert Elimbi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 3 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 6.26
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.23
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 29 6.59
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 1 1 1 37 32 86.49% 0 3 49 8.07

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 14 6.46
7 Ruben Macedo Cánh trái 0 0 2 16 12 75% 8 1 37 6.72
5 Jose Manuel Mendes Gomes Hậu vệ cánh trái 1 0 4 29 25 86.21% 4 3 57 7.17
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 25 6.31
70 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 3 0 0 10 7 70% 0 2 23 6.17
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Trung vệ 2 1 0 41 36 87.8% 0 0 50 7.02
10 Luis Esteves Tiền vệ công 2 1 2 17 10 58.82% 2 1 36 6.75
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 2 0 34 6.21
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 3 2 0 51 42 82.35% 0 3 63 7.12
88 Matheus Dias Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 32 29 90.63% 0 0 50 6.98
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo cắm 2 0 0 15 13 86.67% 0 3 27 6.44
27 El Hadji Soumare Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 29 82.86% 2 2 47 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ