Vòng 18
03:30 ngày 20/01/2025
Gil Vicente
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
7.50
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
FC Porto FC Porto
Pablo Felipe Pereira de Jesus 1 - 0
Kiến tạo: Kanya Fujimoto
match goal
11'
24'
match yellow.png Fabio Vieira
Zé Carlos match yellow.png
25'
Facundo Agustin Caseres match yellow.png
27'
Felix Correia match yellow.png
39'
43'
match yellow.png Nicolas Gonzalez Iglesias
46'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Wenderson Galeno
48'
match goal 1 - 1 Goncalo Borges
Josué Filipe Soares 2 - 1
Kiến tạo: Ruben Miguel Santos Fernandes
match goal
53'
55'
match yellow.png Joao Mario Neto Lopes
Santiago Garcia
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
56'
Jordi Mboula
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
match change
57'
60'
match yellow.png Danny Loader
64'
match change Denis Gul
Ra sân: Danny Loader
69'
match change Rodrigo Mora
Ra sân: Fabio Vieira
69'
match change Tiago Djalo
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
Vinicius Caue
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
match change
78'
83'
match red Nicolas Gonzalez Iglesias
87'
match yellow.png Stephen Eustaquio
Marvin Gilbert Elimbi
Ra sân: Zé Carlos
match change
90'
Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Felix Correia
match change
90'
Felix Correia 3 - 1 match pen
90'
90'
match var Goncalo Borges Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
FC Porto FC Porto
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
17
18
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
299
 
Số đường chuyền
 
410
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
26
45
 
Pha tấn công
 
126
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jorge Aguirre de Cespedes
77
Jordi Mboula
19
Santiago Garcia
4
Marvin Gilbert Elimbi
20
Vinicius Caue
39
Jonathan Buatu Mananga
6
Jesus Castillo
99
Brian Araujo
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Gil Vicente Gil Vicente 4-1-4-1
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
42
Ventura
57
Cruz
26
Fernande...
23
Soares
2
Carlos
24
Gbane
71
Correia
5
Caseres
10
Fujimoto
7
Toure
90
Jesus
99
Costa
23
Lopes
24
Perez
4
Silva
74
Moura
16
Iglesias
6
Eustaqui...
10
Vieira
19
Loader
13
Galeno
9
Omorodio...

Substitutes

70
Goncalo Borges
3
Tiago Djalo
86
Rodrigo Mora
27
Denis Gul
22
Alan Varela
12
Zaidu Sanusi
20
Andre Franco
15
Vasco Sousa
14
Claudio Pires Morais Ramos
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Jorge Aguirre de Cespedes 9
Jordi Mboula 77
Santiago Garcia 19
Marvin Gilbert Elimbi 4
Vinicius Caue 20
Jonathan Buatu Mananga 39
Jesus Castillo 6
Brian Araujo 99
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Gil Vicente FC Porto
70 Goncalo Borges
3 Tiago Djalo
86 Rodrigo Mora
27 Denis Gul
22 Alan Varela
12 Zaidu Sanusi
20 Andre Franco
15 Vasco Sousa
14 Claudio Pires Morais Ramos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 56.33%
6 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 3.1
2.3 Sút trúng cầu môn 5
49.2% Kiểm soát bóng 60.2%
10.1 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (21trận)
Chủ Khách
FC Porto (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
4
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
4

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 16 6.13
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 29 6.64
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 2 0 12 7.18
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.56
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 3 1 15 6.43
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.15
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 16 6.52
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 18 7.27
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 18 7.48
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 2 19 6.7
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 0 0 13 6.51

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 5.74
13 Wenderson Galeno Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 17 5.97
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 27 6
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 22 5.9
24 Nehuen Perez Trung vệ 1 1 0 20 18 90% 0 2 22 6.29
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 4 0 32 6.06
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 2 0 1 14 10 71.43% 5 0 36 5.96
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 1 0 2 11 9 81.82% 5 0 23 6.27
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 5.87
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 30 5.98
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ