![Gibraltar Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Pháp Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
1.08
0.72
0.78
0.92
0.95
0.80
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kingsley Coman
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Lee Casciaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoub El Hmidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niels Hartman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kian Ronan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Camavinga
Ra sân: Nicholas Pozo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Konate
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Scott Wiseman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.86 | |
7 | Lee Casciaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 5.59 | |
3 | Joseph Chipolina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
4 | Jack Sergeant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 47 | 6.05 | |
12 | Jayce Olivero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 1 | 1 | 34 | 6.03 | |
10 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.22 | |
14 | Roy Alan Chipolina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.64 | |
5 | Louie Annesley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
23 | Dayle Coleing | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 45 | 7.66 | |
19 | Tjay De Barr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 24 | 6.17 | |
16 | Aymen Mouelhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.5 | |
17 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 5.81 | |
9 | Ayoub El Hmidi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 5.7 | |
8 | Nicholas Pozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 42 | 6.97 | |
11 | Niels Hartman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 24 | 6.46 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 7.71 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 7 | 0 | 69 | 7.33 | |
1 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.54 | |
20 | Kingsley Coman | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 12 | 0 | 70 | 8.19 | |
2 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 101 | 97 | 96.04% | 5 | 4 | 116 | 7.48 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 24 | 6.46 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 30 | 22 | 73.33% | 6 | 1 | 43 | 7.15 | |
3 | Axel Disasi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.35 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 106 | 101 | 95.28% | 5 | 2 | 125 | 8.33 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 90 | 76 | 84.44% | 5 | 0 | 117 | 7.64 | |
13 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 3 | 47 | 7.3 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 6 | 0 | 1 | 138 | 130 | 94.2% | 4 | 5 | 157 | 8.01 | |
6 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
21 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 108 | 103 | 95.37% | 0 | 0 | 128 | 9.02 | |
17 | Wesley Fofana | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 57 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ