Vòng 18
20:00 ngày 21/12/2024
Getafe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1.75
0.98
U 1.75
0.90
1
2.30
X
2.70
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Mallorca Mallorca
16'
match yellow.png Antonio Sanchez Navarro
Djene Dakonam match yellow.png
21'
Bertug Yildirim match yellow.png
33'
Peter Federico
Ra sân: Bertug Yildirim
match change
36'
Juan Berrocal
Ra sân: Djene Dakonam
match change
46'
53'
match pen 0 - 1 Cyle Larin
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
match change
53'
59'
match yellow.png Dominik Greif
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Coba Gomez da Costa
match change
64'
69'
match change Robert Navarro
Ra sân: Takuma Asano
78'
match change Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Diego Rico Salguero match yellow.png
79'
Juan Berrocal match yellow.png
80'
87'
match yellow.png Robert Navarro
87'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
87'
match change Valery Fernandez
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
330
 
Số đường chuyền
 
279
68%
 
Chuyền chính xác
 
67%
19
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
8
75
 
Đánh đầu
 
51
33
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
22
8
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
23
133
 
Pha tấn công
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Peter Federico
4
Juan Berrocal
17
Carles Pérez Sayol
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1
Jiri Letacek
22
Domingos Duarte
20
Yellu Santiago
36
Abdoulaye Keita
34
David Arguelles Alvarez
7
Alex Sola
31
John Patrick
Getafe Getafe 4-2-3-1
4-4-2 Mallorca Mallorca
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
2
Dakonam
21
Sanchez
5
Milla
8
Rosa
29
Costa
6
Uche
12
Nyom
10
Yildirim
1
Greif
23
Maffeo
24
Valjent
21
Arenas
22
Palacio
11
Asano
18
Navarro
5
Gonzalez
10
Darder
17
Larin
14
Vazquez

Substitutes

27
Robert Navarro
9
Abdon Prats Bastidas
16
Valery Fernandez
6
Jose Manuel Arias Copete
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
20
Francisco Chiquinho
2
Mateu Morey
25
Ivan Cuellar Sacristan
13
Leo Roman
19
Javi Llabres
3
Antonio Latorre Grueso
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Peter Federico 19
Juan Berrocal 4
Carles Pérez Sayol 17
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
Jiri Letacek 1
Domingos Duarte 22
Yellu Santiago 20
Abdoulaye Keita 36
David Arguelles Alvarez 34
Alex Sola 7
John Patrick 31
Getafe Mallorca
27 Robert Navarro
9 Abdon Prats Bastidas
16 Valery Fernandez
6 Jose Manuel Arias Copete
4 Siebe Van der Heyden
33 Daniel Luna
20 Francisco Chiquinho
2 Mateu Morey
25 Ivan Cuellar Sacristan
13 Leo Roman
19 Javi Llabres
3 Antonio Latorre Grueso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
25.33% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 2.2
3.9 Phạt góc 3.2
3.4 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.5
40.8% Kiểm soát bóng 44.2%
17.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (24trận)
Chủ Khách
Mallorca (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 0 25 6.07
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.91
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 35 81.4% 9 3 76 6.58
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 2 0 0 22 11 50% 0 4 39 7
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 16 6.73
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 1 44 32 72.73% 2 4 62 7.67
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 1 1 7 4 57.14% 1 2 17 6.53
4 Juan Berrocal Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 3 40 5.74
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 0 1 43 31 72.09% 5 1 58 6.07
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 24 64.86% 4 0 68 5.96
10 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 2 2 0 4 0 0% 0 3 8 6.48
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 2 0 0 8 3 37.5% 1 5 18 6.46
6 Chrisantus Uche Tiền vệ công 5 2 2 18 13 72.22% 0 5 39 7.19
19 Peter Federico Cánh phải 0 0 2 13 11 84.62% 1 0 23 6.17
29 Coba Gomez da Costa Midfielder 1 0 1 18 10 55.56% 3 2 30 6.5

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 2 0 0 19 11 57.89% 3 2 40 6.62
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 24 72.73% 0 8 51 7.77
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.04
11 Takuma Asano Cánh phải 1 1 0 8 6 75% 1 1 20 6.36
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 1 0 51 6.53
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 3 0 0 21 15 71.43% 1 1 40 6.41
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 1 0 12 4 33.33% 0 4 28 6.98
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 3 41 6.85
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 1 28 23 82.14% 0 7 47 7.83
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 14 56% 1 1 61 7.61
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 1 56 7.8
16 Valery Fernandez Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.17
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 0 25 17 68% 2 0 40 6.43
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.83
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ