Vòng 15
21:00 ngày 07/12/2024
Genoa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Torino
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Torino Torino
Morten Thorsby match yellow.png
45'
Vitor Oliveira
Ra sân: Milan Badelj
match change
67'
69'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Che Adams
69'
match change Borna Sosa
Ra sân: Mergim Vojvoda
Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
78'
81'
match change Eybi Nije
Ra sân: Antonio Sanabria
81'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Patrizio Masini
Ra sân: Morten Thorsby
match change
87'
88'
match change Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Karol Linetty
90'
match yellow.png Adrien Tameze Aousta
Patrizio Masini match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
433
 
Số đường chuyền
 
393
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
5
19
 
Long pass
 
22
71
 
Pha tấn công
 
118
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Patrizio Masini
45
Barwuah Mario Balotelli
9
Vitor Oliveira
10
Junior Messias
14
Alessandro Vogliacco
72
Filippo Melegoni
95
Pierluigi Gollini
39
Daniele Sommariva
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
15
Brooke Norton Cuffy
30
David Ankeye
27
Alessandro Marcandalli
Genoa Genoa 4-2-3-1
3-5-2 Torino Torino
1
Leali
3
Caricol
33
Matturro
13
Bani
20
Sabelli
32
Frendrup
47
Badelj
23
Miretti
2
Thorsby
59
Zanoli
19
Pinamont...
32
Savic
4
Walukiew...
23
Oubina
5
Masina
16
Pedersen
28
Ricci
77
Linetty
66
Gineitis
27
Vojvoda
9
Sanabria
18
Adams

Substitutes

20
Valentino Lazaro
24
Borna Sosa
7
Yann Karamoh
61
Adrien Tameze Aousta
92
Eybi Nije
13
Guillermo Maripan
10
Nikola Vlasic
21
Ali Dembele
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
84
Marco Dalla Vecchia
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Patrizio Masini 73
Barwuah Mario Balotelli 45
Vitor Oliveira 9
Junior Messias 10
Alessandro Vogliacco 14
Filippo Melegoni 72
Pierluigi Gollini 95
Daniele Sommariva 39
Emil Bohinen 8
Gaston Pereiro 11
Brooke Norton Cuffy 15
David Ankeye 30
Alessandro Marcandalli 27
Genoa Torino
20 Valentino Lazaro
24 Borna Sosa
7 Yann Karamoh
61 Adrien Tameze Aousta
92 Eybi Nije
13 Guillermo Maripan
10 Nikola Vlasic
21 Ali Dembele
1 Alberto Paleari
17 Antonio Donnarumma
84 Marco Dalla Vecchia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.9
46.8% Kiểm soát bóng 48.3%
12.1 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (23trận)
Chủ Khách
Torino (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
1

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.1
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 23 71.88% 0 0 46 6.44
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 42 6.81
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 38 67.86% 2 0 83 6.78
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 7 37 7.11
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 74 65 87.84% 0 2 84 6.96
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 0 0 24 13 54.17% 0 1 37 6.03
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 58 50 86.21% 6 2 85 7.5
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 2 1 0 34 30 88.24% 1 1 50 7.18
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.04
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 3 3 34 7.01
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 6 1 53 6.66
33 Alan Matturro Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 1 71 7.01
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 5.9
5 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 0 4 70 6.53
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 2 1 0 30 25 83.33% 0 1 45 7.23
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 1 0 3 30 26 86.67% 5 0 52 7.01
18 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 1 17 10 58.82% 3 0 30 6.26
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.04
7 Yann Karamoh Cánh trái 2 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.01
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 18 6.13
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 2 0 6 5.99
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 2 50 7.11
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 1 0 53 6.76
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 1 1 58 6.81
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 0 0 0 25 21 84% 5 1 43 6.13
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 4 60 7.35
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 3 1 2 39 30 76.92% 8 2 62 6.92
92 Eybi Nije Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ