Vòng 17
00:00 ngày 24/12/2024
Genclerbirligi
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Adanaspor
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.79
+1
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
0.87
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.78
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Adanaspor Adanaspor
12'
match goal 0 - 1 Mehmet Feyzi Yildirim
Kiến tạo: Harun Alpsoy
Amilton Minervino da Silva Goal Disallowed match var
24'
62'
match yellow.png Bonke Innocent
Amilton Minervino da Silva match yellow.png
64'
67'
match goal 0 - 2 Metehan Altunbas
Etebo Oghenekaro match yellow.png
71'
72'
match yellow.png Harun Alpsoy
76'
match yellow.png Jankat Yilmaz
80'
match yellow.png Check Oumar Diakite

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genclerbirligi Genclerbirligi
Adanaspor Adanaspor
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
429
 
Số đường chuyền
 
234
79%
 
Chuyền chính xác
 
61%
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
15
20
 
Long pass
 
29
116
 
Pha tấn công
 
83
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 43.67%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 2.4
5.7 Sút trúng cầu môn 2.8
53% Kiểm soát bóng 47.1%
11.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (22trận)
Chủ Khách
Adanaspor (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
5
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
4
1