Vòng 22
20:00 ngày 01/02/2025
Genclerbirligi
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
76 Igdir Belediye spor
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2
0.78
U 2
1.02
1
2.25
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.07
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
Michal Nalepa 1 - 0
Kiến tạo: Amilton Minervino da Silva
match goal
4'
Sinan Osmanoglu match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Valentin Eysseric
81'
match yellow.png Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Metehan Mimaroglu 2 - 0 match pen
86'
Erhan Erenturk match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Adrien Regattin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genclerbirligi Genclerbirligi
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
10
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
229
 
Số đường chuyền
 
635
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Corners (Overtime)
 
1
10
 
Thử thách
 
8
69
 
Pha tấn công
 
137
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 67%
16.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
51.2% Kiểm soát bóng 67.8%
11.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (24trận)
Chủ Khách
76 Igdir Belediye spor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
5
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
0
HT-B/FT-B
3
1
1
3