Vòng 13
20:00 ngày 23/11/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.50
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Kacper Kozlowski 1 - 0 match goal
28'
32'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Deniz Turuc
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 2 - 0
Kiến tạo: Alexandru Maxim
match goal
45'
46'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Omer Beyaz
46'
match change Olivier Kemendi
Ra sân: Berkay Ozcan
46'
match change Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Berat Ozdemir
Kacper Kozlowski match yellow.png
58'
71'
match yellow.png Krzysztof Piatek
David Okereke
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
71'
David Okereke 3 - 0
Kiến tạo: Papa Alioune Ndiaye
match goal
75'
76'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Serdar Gurler
Cyril Mandouki
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
match change
84'
Ogun Ozcicek
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
84'
Kenan Kodro
Ra sân: Christopher Lungoyi
match change
89'
David Okereke match yellow.png
90'
Furkan Soyalp
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Istanbul BB Istanbul BB
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
309
 
Số đường chuyền
 
446
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
39
76
 
Pha tấn công
 
109
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
14
Cyril Mandouki
77
David Okereke
25
Ogun Ozcicek
8
Furkan Soyalp
6
Quentin Daubin
23
Ilker Karakas
71
Mustafa Burak Bozan
27
Omurcan Artan
17
Mirza Cihan
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-1-3-2
4-3-3 Istanbul BB Istanbul BB
1
Dioudis
7
Eskihell...
5
Ersoy
4
Kizildag
22
Bakata
20
Ndiaye
44
Maxim
10
Kozlowsk...
18
Sor
11
Lungoyi
9
Dervisog...
16
Sengezer
5
Silva
15
Gureler
3
Opoku
6
Lima
17
Beyaz
2
Ozdemir
10
Ozcan
23
Turuc
9
Piatek
7
Gurler

Substitutes

25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
8
Olivier Kemendi
14
Dimitrios Pelkas
13
Miguel Crespo da Silva
11
Philippe Paulin Keny
18
Patryk Szysz
27
Ousseynou Ba
98
Deniz Dilmen
4
Onur Ergun
22
Matchoi Djalo
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Cyril Mandouki 14
David Okereke 77
Ogun Ozcicek 25
Furkan Soyalp 8
Quentin Daubin 6
Ilker Karakas 23
Mustafa Burak Bozan 71
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 17
Gazisehir Gaziantep Istanbul BB
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
8 Olivier Kemendi
14 Dimitrios Pelkas
13 Miguel Crespo da Silva
11 Philippe Paulin Keny
18 Patryk Szysz
27 Ousseynou Ba
98 Deniz Dilmen
4 Onur Ergun
22 Matchoi Djalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 4.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 47.67%
6.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 3.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
50.2% Kiểm soát bóng 49.4%
7.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (22trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sokratis Dioudis Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.67
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.2
44 Alexandru Maxim Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.27
5 Ertugrul Ersoy Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.49
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1
7 Mustafa Eskihellac Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.3
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.24
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.15
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.48
11 Christopher Lungoyi Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.04

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Serdar Gurler Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 2 0 6 6.26
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.21
23 Deniz Turuc Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.08
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 3 60% 0 1 8 6.25
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.24
10 Berkay Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.37
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.3
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 9 6.27
17 Omer Beyaz Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.37
15 Hamza Gureler Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 1 12 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ