Vòng 19
23:00 ngày 12/01/2025
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
1.50
X
4.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
David Okereke 1 - 0
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match goal
4'
Alexandru Maxim match yellow.png
43'
46'
match change Tayfun Aydogan
Ra sân: Yusuf Barasi
Arda Kizildag match yellow.png
61'
Mustafa Eskihellac match yellow.png
68'
Omurcan Artan
Ra sân: Mustafa Eskihellac
match change
69'
Kenan Kodro
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
75'
Quentin Daubin
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
75'
79'
match change Salih Kavrazli
Ra sân: Ali Yavuz Kol
79'
match change Nabil Alioui
Ra sân: Abat Aymbetov
Mustafa Burak Bozan match yellow.png
85'
Ertugrul Ersoy
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
86'
Mirza Cihan
Ra sân: David Okereke
match change
86'
90'
match yellow.png Izzet Celik
90'
match change Ozan Demirbag
Ra sân: Osman Kaynak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Adana Demirspor Adana Demirspor
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
494
 
Số đường chuyền
 
452
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
29
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
15
24
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
22
110
 
Pha tấn công
 
100
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
6
Quentin Daubin
5
Ertugrul Ersoy
27
Omurcan Artan
17
Mirza Cihan
1
Sokratis Dioudis
99
Halil Bagci
25
Ogun Ozcicek
8
Furkan Soyalp
30
Eren Erdogan
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-3-3
5-4-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
71
Bozan
7
Eskihell...
14
Mandouki
4
Kizildag
22
Bakata
44
Maxim
20
Ndiaye
10
Kozlowsk...
77
Okereke
9
Dervisog...
18
Sor
27
Donmezer
99
Kurtulan
55
Kalender
4
Guler
23
Burak
87
Kaynak
80
Kol
16
Celik
58
Maestro
11
Barasi
17
Aymbetov

Substitutes

10
Nabil Alioui
8
Tayfun Aydogan
28
Salih Kavrazli
60
Ozan Demirbag
22
Aksel Aktas
15
Jovan Manev
29
Florent Shehu
39
Vedat Karakus
24
Burhan Ersoy
21
Bünyamin Balat
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Quentin Daubin 6
Ertugrul Ersoy 5
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 17
Sokratis Dioudis 1
Halil Bagci 99
Ogun Ozcicek 25
Furkan Soyalp 8
Eren Erdogan 30
Gazisehir Gaziantep Adana Demirspor
10 Nabil Alioui
8 Tayfun Aydogan
28 Salih Kavrazli
60 Ozan Demirbag
22 Aksel Aktas
15 Jovan Manev
29 Florent Shehu
39 Vedat Karakus
24 Burhan Ersoy
21 Bünyamin Balat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 43.33%
6.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
50.2% Kiểm soát bóng 46.9%
7.9 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (22trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
4
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
5
0

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 55 6.76
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 62 62 100% 0 0 70 6.41
14 Cyril Mandouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 54 88.52% 0 1 66 6.92
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 1 2 26 21 80.77% 1 0 41 7.12
77 David Okereke Forward 1 1 1 14 9 64.29% 0 0 26 7.2
7 Mustafa Eskihellac Cánh trái 1 1 0 38 34 89.47% 0 1 59 6.94
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 1 1 1 12 12 100% 0 0 27 7.18
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 43 6.58
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 35 6.47
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 2 71 6.82
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.6

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 41 6.24
17 Abat Aymbetov Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.87
80 Ali Yavuz Kol Cánh trái 1 0 1 18 12 66.67% 2 0 35 6.28
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
99 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 1 2 30 6.03
11 Yusuf Barasi Forward 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.28
55 Tolga Kalender Trung vệ 1 1 0 28 23 82.14% 1 1 39 6.28
16 Izzet Celik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 31 6.45
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 41 6.34
58 Maestro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 32 5.98
27 Deniz Donmezer Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 24 6.25
87 Osman Kaynak Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 13 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ