Vòng 38
12:00 ngày 08/12/2024
Gamba Osaka
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
3.80
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Isa Sakamoto 1 - 0
Kiến tạo: Welton Felipe Paragua de Melo
match goal
13'
Welton Felipe Paragua de Melo match yellow.png
42'
60'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Pieros Sotiriou
60'
match change Yotaro Nakajima
Ra sân: Hayao Kawabe
70'
match var Shuto Nakano Goal Disallowed
Yuya Fukuda
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
73'
Rin Mito
Ra sân: Kota Yamada
match change
78'
78'
match change Makoto Mitsuta
Ra sân: Tolgay Arslan
78'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Shunki Higashi
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
match change
79'
Shinnosuke Nakatani 2 - 0 match goal
81'
Juan Matheus Alano Nascimento match yellow.png
87'
Isa Sakamoto 3 - 0 match goal
89'
Issam Jebali
Ra sân: Isa Sakamoto
match change
90'
90'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Shuto Nakano
90'
match goal 3 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Takeru Kishimoto
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
15
4
 
Cản sút
 
7
19
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
369
 
Số đường chuyền
 
395
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
120
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yuya Fukuda
27
Rin Mito
47
Juan Matheus Alano Nascimento
15
Takeru Kishimoto
11
Issam Jebali
1
Higashiguchi Masaki
6
Neta Lavi
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
16
Suzuki
23
Oliveir
97
Melo
9
Yamada
17
Yamashit...
13
2
Sakamoto
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
66
Kawabe
14
Matsumot...
24
Higashi
51
Kato
30
Arslan
20
Sotiriou

Substitutes

35
Yotaro Nakajima
99
Goncalo Paciencia
18
Yoshifumi Kashiwa
11
Makoto Mitsuta
32
Sota Koshimichi
22
Goro Kawanami
6
Toshihiro Aoyama
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yuya Fukuda 14
Rin Mito 27
Juan Matheus Alano Nascimento 47
Takeru Kishimoto 15
Issam Jebali 11
Higashiguchi Masaki 1
Neta Lavi 6
Gamba Osaka Hiroshima Sanfrecce
35 Yotaro Nakajima
99 Goncalo Paciencia
18 Yoshifumi Kashiwa
11 Makoto Mitsuta
32 Sota Koshimichi
22 Goro Kawanami
6 Toshihiro Aoyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
50.33% Kiểm soát bóng 59%
6.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 6.5
0.8 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.5
53.3% Kiểm soát bóng 56.9%
9.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (0trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 0 13 6.7
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
9 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.8
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.6
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.5
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.7
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
66 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 5 6.5
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.5
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ