Vòng 16
01:00 ngày 17/12/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Trabzonspor
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
+2
0.84
O 3.75
0.95
U 3.75
0.93
1
1.30
X
6.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
Dries Mertens 1 - 0
Kiến tạo: Yunus Akgun
match goal
8'
15'
match yellow.png Serdar Saatci
17'
match goal 1 - 1 Ozan Tufan
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
22'
match yellow.png Ozan Tufan
Yunus Akgun 2 - 1
Kiến tạo: Dries Mertens
match goal
29'
46'
match change Denis Dragus
Ra sân: Edin Visca
51'
match goal 2 - 2 Simon Banza
Kiến tạo: Pedro Malheiro
Elias Jelert match yellow.png
55'
55'
match goal 2 - 3 Ozan Tufan
Kiến tạo: Simon Banza
Michy Batshuayi
Ra sân: Elias Jelert
match change
59'
Dries Mertens Penalty awarded match var
62'
Michy Batshuayi 3 - 3 match pen
63'
Roland Sallai match yellow.png
65'
Victor James Osimhen
Ra sân: Yunus Akgun
match change
75'
Ismail Jakobs
Ra sân: Berkan smail Kutlu
match change
75'
Baris Yilmaz match yellow.png
76'
Kerem Demirbay
Ra sân: Lucas Torreira
match change
89'
Yusuf Demir
Ra sân: Baris Yilmaz
match change
89'
90'
match change Borna Barisic
Ra sân: Eren Elmali
90'
match change Umut Gunes
Ra sân: Muhammed Saracevi
Ali Yilmaz(OW) 4 - 3 match phan luoi
90'
90'
match yellow.png Batista Mendy
90'
match change Ali Yilmaz
Ra sân: Serdar Saatci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Trabzonspor Trabzonspor
10
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
15
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
397
 
Số đường chuyền
 
287
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
27
 
Long pass
 
20
84
 
Pha tấn công
 
85
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yusuf Demir
44
Michy Batshuayi
8
Kerem Demirbay
45
Victor James Osimhen
4
Ismail Jakobs
6
Davinson Sanchez Mina
25
Victor Nelsson
5
Eyip Aydin
83
Efe Akman
19
Gunay Guvenc
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Trabzonspor Trabzonspor
1
Muslera
18
Kutlu
42
Bardakci
23
Ayhan
24
Jelert
20
Sara
34
Torreira
7
Sallai
10
Mertens
11
Akgun
53
Yilmaz
1
Cakir
79
Malheiro
29
Saatci
5
Lundstra...
18
Elmali
6
Mendy
11
2
Tufan
7
Visca
10
Saracevi
9
Nwakaeme
17
Banza

Substitutes

3
Borna Barisic
70
Denis Dragus
23
Umut Gunes
84
Ali Yilmaz
61
Cihan Canak
94
Enis Destan
54
Muhammet Taha Tepe
90
Poyraz Yildirim
74
Salih Malkocoglu
21
Arda Ozturk
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Yusuf Demir 30
Michy Batshuayi 44
Kerem Demirbay 8
Victor James Osimhen 45
Ismail Jakobs 4
Davinson Sanchez Mina 6
Victor Nelsson 25
Eyip Aydin 5
Efe Akman 83
Gunay Guvenc 19
Galatasaray Trabzonspor
3 Borna Barisic
70 Denis Dragus
23 Umut Gunes
84 Ali Yilmaz
61 Cihan Canak
94 Enis Destan
54 Muhammet Taha Tepe
90 Poyraz Yildirim
74 Salih Malkocoglu
21 Arda Ozturk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1.67 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.6
1.8 Bàn thua 1.3
7.9 Phạt góc 7.2
2.5 Thẻ vàng 2.1
7.6 Sút trúng cầu môn 5.5
54.2% Kiểm soát bóng 55.7%
8.9 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (29trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
2
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
6
1
1

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 42 5.8
10 Dries Mertens Tiền đạo thứ 2 3 3 2 32 22 68.75% 9 0 60 8.53
23 Kaan Ayhan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 58 54 93.1% 0 0 67 6.48
44 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 1 17 7.13
8 Kerem Demirbay Tiền vệ trụ 1 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.26
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 2 47 36 76.6% 1 7 61 6.58
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 35 6.24
45 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 0 2 5 6.41
7 Roland Sallai Cánh phải 4 1 1 26 22 84.62% 2 1 49 7.09
20 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 0 0 3 52 42 80.77% 6 1 66 6.66
4 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.24
11 Yunus Akgun Cánh trái 2 2 2 19 14 73.68% 2 0 35 8.08
30 Yusuf Demir Cánh phải 1 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.32
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ trụ 1 0 1 24 15 62.5% 1 0 39 6.06
53 Baris Yilmaz Cánh phải 5 3 1 28 21 75% 2 3 42 7.26
24 Elias Jelert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 33 5.77

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Nwakaeme Cánh trái 3 0 2 29 20 68.97% 1 0 48 6.25
7 Edin Visca Cánh phải 0 0 4 11 5 45.45% 4 0 18 6.8
11 Ozan Tufan Tiền vệ trụ 3 3 2 20 17 85% 1 2 29 8.05
5 John Lundstram Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 21 77.78% 0 0 42 6.61
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 2 50 7.8
17 Simon Banza Tiền đạo cắm 5 1 1 6 3 50% 0 3 19 7.94
70 Denis Dragus Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 1 0 25 6.66
18 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 37 6.32
6 Batista Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 29 87.88% 0 1 50 7
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 5 36 34 94.44% 6 0 56 7.44
29 Serdar Saatci Trung vệ 2 0 0 23 19 82.61% 0 6 43 6.86
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 26 78.79% 1 0 54 6.6
84 Ali Yilmaz Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ