Vòng
21:00 ngày 16/12/2024
Gagra Tbilisi 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
FC Sioni Bolnisi

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]

Địa điểm: Merani Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.67
X
3.25
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
Phút
FC Sioni Bolnisi FC Sioni Bolnisi
Levan Gegetchkori match red
5'
Mate Tsintsadze match yellow.png
9'
Otar Aptsiauri match yellow.png
9'
43'
match yellow.png Giorgi Koripadze
45'
match goal 0 - 1 Giorgi Rekhviashvili
Kiến tạo: Data Sichinava
Giorgi Kimadze 1 - 1
Kiến tạo: Otar Aptsiauri
match goal
52'
59'
match yellow.png Nikoloz Nozadze
Nodar Kavtaradze match yellow.png
73'
94'
match goal 1 - 2 Gocha Tsirdava
Kiến tạo: Giorgi Gwishiani
Luka Nozadze(OW) 2 - 2 match phan luoi
104'
Oleksandr Vorobey match yellow.png
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
FC Sioni Bolnisi FC Sioni Bolnisi
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
2
 
Cứu thua
 
0
99
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 6.2
48.1% Kiểm soát bóng 46.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gagra Tbilisi (44trận)
Chủ Khách
FC Sioni Bolnisi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
12
5
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
4
4
2
3