Vòng 35
22:00 ngày 01/12/2024
Gagra Tbilisi
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Saburtalo Tbilisi
Địa điểm: Merani Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.96
O 3
0.94
U 3
0.88
1
5.00
X
3.80
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.96
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
Phút
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Zurab Tchavtchanidze 1 - 0
Kiến tạo: Giorgi Kharebashvili
match goal
15'
Nodar Kavtaradze match yellow.png
16'
Mate Tsintsadze match yellow.png
19'
19'
match var Iuri Tabatadze Goal Disallowed
36'
match yellow.png Bakar Kardava
Zurab Tchavtchanidze match yellow.png
39'
50'
match goal 1 - 1 Gizo Mamageishvili
Kiến tạo: Giorgi Kokhreidze
Augusto Jose Santos Porfirio match yellow.png
52'
58'
match yellow.png Gizo Mamageishvili
Giorgi Papuashvili match yellow.png
62'
84'
match goal 1 - 2 Sheikne Sila
Kiến tạo: Gizo Mamageishvili
90'
match yellow.png Benjamin Teidi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
6
 
Cứu thua
 
2
92
 
Pha tấn công
 
142
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.1% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gagra Tbilisi (44trận)
Chủ Khách
FC Saburtalo Tbilisi (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
9
3
HT-H/FT-T
1
4
2
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
2
4
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
3
3
0
4
HT-B/FT-B
4
4
5
7