Vòng 12
22:00 ngày 23/11/2024
Fulham
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Wolves
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Wolves Wolves
Alex Iwobi 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Tete
match goal
20'
31'
match goal 1 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Mario Lemina
Calvin Bassey Ughelumba match yellow.png
45'
53'
match goal 1 - 2 Joao Victor Gomes da Silva
Kiến tạo: Matheus Cunha
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira match yellow.png
57'
Tom Cairney
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
59'
Harry Wilson
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
59'
Kenny Tete match yellow.png
67'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
71'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Reiss Nelson
match change
71'
Timothy Castagne
Ra sân: Kenny Tete
match change
71'
87'
match change Matt Doherty
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
87'
match goal 1 - 3 Matheus Cunha
Kiến tạo: Joao Victor Gomes da Silva
90'
match change Alfie Pond
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
90'
match goal 1 - 4 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
90'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
90'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Matheus Cunha
90'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
543
 
Số đường chuyền
 
388
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
18
 
Long pass
 
25
115
 
Pha tấn công
 
66
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Timothy Castagne
9
Rodrigo Muniz Carvalho
11
Adama Traore Diarra
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
31
Issa Diop
30
Ryan Sessegnon
24
Joshua King
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
5
Andersen
2
Tete
20
Lukic
18
Pereira
19
Nelson
32
Rowe
17
Iwobi
7
Rodrigue...
1
Sa
5
Lemina
24
Gomes
3
Nouri
22
Semedo
7
Neto
8
Silva
19
Gomes
27
Bellegar...
10
2
Cunha
9
Larsen

Substitutes

2
Matt Doherty
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
46
Alfie Pond
11
Hee-Chan Hwang
20
Thomas Glyn Doyle
26
Carlos Borges
25
Daniel Bentley
34
Luke James Cundle
74
Tom Edozie
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Timothy Castagne 21
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Adama Traore Diarra 11
Tom Cairney 10
Harry Wilson 8
Issa Diop 31
Ryan Sessegnon 30
Joshua King 24
Steven Benda 23
Fulham Wolves
2 Matt Doherty
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
46 Alfie Pond
11 Hee-Chan Hwang
20 Thomas Glyn Doyle
26 Carlos Borges
25 Daniel Bentley
34 Luke James Cundle
74 Tom Edozie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 42%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
53.5% Kiểm soát bóng 49%
9.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (25trận)
Chủ Khách
Wolves (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
5
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
2
4
2

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 32 86.49% 0 1 40 5.78
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 35 5.16
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo thứ 2 2 0 0 16 10 62.5% 1 1 30 6.6
17 Alex Iwobi Cánh trái 3 2 1 36 31 86.11% 3 0 52 6.97
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 17 6.12
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 3 0 14 5.79
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 29 78.38% 0 1 67 7.04
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 63 5.79
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 0 2 36 25 69.44% 10 0 53 6.39
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 23 6.17
19 Reiss Nelson Cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 5 0 55 6.57
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 1 1 60 46 76.67% 7 0 87 6.57
20 Sasa Lukic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 68 6.47
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 6.14
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 1 82 74 90.24% 1 1 90 5.72
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 5.78

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 22 81.48% 1 1 50 7.03
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 27 6.47
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.2
5 Mario Lemina Tiền vệ trụ 0 0 2 55 46 83.64% 0 0 69 7.8
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo thứ 2 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.87
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 34 6.77
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo thứ 2 1 0 1 16 7 43.75% 0 2 26 7.4
10 Matheus Cunha Tiền đạo thứ 2 4 2 1 25 20 80% 3 0 51 8.78
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 36 90% 0 1 79 7.26
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 49 6.9
19 Rodrigo Martins Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 14 56% 1 0 37 6.53
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 4 2 1 51 47 92.16% 1 0 77 8.63
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 74 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ