Vòng 15
21:00 ngày 08/12/2024
Fulham
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.90
O 3
0.93
U 3
0.92
1
5.50
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.73
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Arsenal Arsenal
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Tete
match goal
11'
Sasa Lukic match yellow.png
50'
52'
match goal 1 - 1 William Saliba
Kiến tạo: Kai Havertz
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
60'
Harry Wilson
Ra sân: Adama Traore Diarra
match change
60'
60'
match change Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Leandro Trossard
Calvin Bassey Ughelumba match yellow.png
72'
74'
match change Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Kai Havertz
74'
match change Mikel Merino Zazon
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
79'
match change Ethan Nwaneri
Ra sân: Martin Odegaard
Raul Alonso Jimenez Rodriguez match yellow.png
79'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
80'
82'
match yellow.png Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Antonee Robinson match yellow.png
86'
89'
match var Bukayo Saka Goal Disallowed
90'
match yellow.png Declan Rice
Jorge Cuenca
Ra sân: Sasa Lukic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
295
 
Số đường chuyền
 
590
72%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
23
27
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
48
 
Pha tấn công
 
139
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rodrigo Muniz Carvalho
18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
15
Jorge Cuenca
8
Harry Wilson
21
Timothy Castagne
30
Ryan Sessegnon
47
Martial Godo
24
Joshua King
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
31
Diop
2
Tete
20
Lukic
16
Berge
11
Diarra
32
Rowe
17
Iwobi
7
Rodrigue...
22
Raya
5
Partey
2
Saliba
15
Kiwior
12
Timber
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
41
Rice
7
Saka
29
Havertz
19
Trossard

Substitutes

9
Gabriel Fernando de Jesus
11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
23
Mikel Merino Zazon
53
Ethan Nwaneri
32
Norberto Murara Neto
30
Raheem Sterling
49
Myles Lewis Skelly
3
Kieran Tierney
76
Ayden Heaven
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
Jorge Cuenca 15
Harry Wilson 8
Timothy Castagne 21
Ryan Sessegnon 30
Martial Godo 47
Joshua King 24
Steven Benda 23
Fulham Arsenal
9 Gabriel Fernando de Jesus
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
23 Mikel Merino Zazon
53 Ethan Nwaneri
32 Norberto Murara Neto
30 Raheem Sterling
49 Myles Lewis Skelly
3 Kieran Tierney
76 Ayden Heaven

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 10.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 60.67%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
53.5% Kiểm soát bóng 62.9%
9.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (25trận)
Chủ Khách
Arsenal (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
10
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
4

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 43 26 60.47% 0 0 57 7.36
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 18 10 55.56% 0 2 33 7.42
17 Alex Iwobi Cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 2 0 28 6.19
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.1
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.16
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 34 7.05
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 1 0 2 0 0% 2 0 6 6.16
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 42 7.22
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 1 1 45 6.7
15 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 20 52.63% 4 1 66 6.89
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 36 6.65
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.26
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 46 6.37
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.24

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 1 2 22 15 68.18% 2 0 34 6.86
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.21
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 3 56 49 87.5% 4 0 72 6.2
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 85 79 92.94% 0 0 105 6.04
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 13 6.07
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 8 6.1
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 54 91.53% 0 0 67 6.61
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 3 0 1 17 15 88.24% 0 1 26 6.27
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 52 51 98.08% 7 1 70 7.1
2 William Saliba Trung vệ 2 1 0 99 89 89.9% 0 2 107 7.26
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 5 0 24 5.85
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 1 34 30 88.24% 13 1 70 6.97
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 70 62 88.57% 0 2 76 6.29
12 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 61 6.17
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ