Vòng 16
21:30 ngày 11/01/2025
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
1.44
X
4.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
20'
match change Jakov Medic
Ra sân: Tim Oermann
Jonathan Michael Burkardt 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Caci
match goal
23'
33'
match yellow.png Philipp Hofmann
Hong Hyun Seok
Ra sân: Paul Nebel
match change
37'
45'
match yellow.png Ibrahima Sissoko
46'
match change Dani De Wit
Ra sân: Anthony Losilla
65'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Maximilian Wittek
Jonathan Michael Burkardt 2 - 0
Kiến tạo: Phillipp Mwene
match goal
69'
70'
match change Myron Boadu
Ra sân: Moritz Broschinski
70'
match change Erhan Masovic
Ra sân: Ivan Ordets
Armindo Sieb
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
match change
71'
Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Moritz Jenz
match change
90'
Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci
match change
90'
Nelson Weiper
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
528
 
Số đường chuyền
 
372
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
6
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
43
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
0
18
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
22
127
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Armindo Sieb
44
Nelson Weiper
25
Andreas Hanche-Olsen
30
Silvan Widmer
14
Hong Hyun Seok
5
Maxim Leitsch
4
Aymen Barkok
1
Lasse RieB
33
Daniel Batz
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-5-2 VfL Bochum VfL Bochum
27
Zentner
3
Jenz
16
Bell
21
Costa
2
Mwene
31
Kohr
6
Sano
19
Caci
7
Sung
8
Nebel
29
2
Burkardt
27
Drewes
14
Oermann
20
Ordets
5
Junior
15
Passlack
6
Sissoko
8
Losilla
19
Bero
32
Wittek
29
Broschin...
33
Hofmann

Substitutes

13
Jakov Medic
21
Gerrit Holtmann
10
Dani De Wit
9
Myron Boadu
4
Erhan Masovic
2
Christian Gamboa Luna
7
Lukas Daschner
1
Timo Horn
18
Samuel Bamba
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Armindo Sieb 11
Nelson Weiper 44
Andreas Hanche-Olsen 25
Silvan Widmer 30
Hong Hyun Seok 14
Maxim Leitsch 5
Aymen Barkok 4
Lasse RieB 1
Daniel Batz 33
FSV Mainz 05 VfL Bochum
13 Jakov Medic
21 Gerrit Holtmann
10 Dani De Wit
9 Myron Boadu
4 Erhan Masovic
2 Christian Gamboa Luna
7 Lukas Daschner
1 Timo Horn
18 Samuel Bamba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
49.1% Kiểm soát bóng 40.9%
12.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (20trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
4
2
0

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 1 60 53 88.33% 0 5 76 7.49
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 42 79.25% 0 1 63 6.9
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 48 85.71% 1 2 75 7.26
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 46 6.85
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 1 1 48 30 62.5% 1 2 65 7.1
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 34 79.07% 6 0 66 7.62
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 3 0 4 38 26 68.42% 6 1 73 7.7
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 30 75% 1 4 56 6.77
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 3 3 0 25 17 68% 2 1 39 8.11
14 Hong Hyun Seok Tiền vệ công 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 41 6.67
3 Moritz Jenz Trung vệ 1 1 0 69 59 85.51% 0 7 82 7.71
8 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 1 11 7 63.64% 2 1 26 6.6
11 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.15
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 32 6.03
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 45 5.94
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 25 13 52% 0 4 37 5.81
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 45 6.14
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 6 37 26 70.27% 11 0 63 6.78
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 1 0 31 6.02
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 2 0 1 11 9 81.82% 2 1 23 6.57
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 34 69.39% 0 3 65 6.66
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 16 59.26% 3 3 43 6.22
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 1 3 49 6.48
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.98
10 Dani De Wit Tiền vệ công 3 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.25
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 28 6.52
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 1 17 5.89
13 Jakov Medic Trung vệ 3 1 0 42 32 76.19% 0 1 51 6.18
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 1 1 7 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ