Vòng 12
21:30 ngày 01/12/2024
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.00
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Jonathan Michael Burkardt 1 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung
match goal
4'
Phillipp Mwene match yellow.png
16'
Jonathan Michael Burkardt 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Caci
match goal
24'
28'
match yellow.png Andrej Kramaric
32'
match yellow.png Pavel Kaderabek
46'
match change Valentin Gendrey
Ra sân: Pavel Kaderabek
47'
match yellow.png Anton Stach
68'
match change David Jurasek
Ra sân: Andrej Kramaric
68'
match change Max Moerstedt
Ra sân: Haris Tabakovic
Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci
match change
74'
80'
match change Dennis Geiger
Ra sân: Alexander Prass
80'
match change Mergim Berisha
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Hong Hyun Seok
Ra sân: Paul Nebel
match change
87'
Armindo Sieb
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
match change
90'
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
438
 
Số đường chuyền
 
398
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
25
29
 
Cản phá thành công
 
28
17
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nikolas Konrad Veratschnig
11
Armindo Sieb
30
Silvan Widmer
14
Hong Hyun Seok
5
Maxim Leitsch
4
Aymen Barkok
3
Moritz Jenz
1
Lasse RieB
25
Andreas Hanche-Olsen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-2-3-1 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
27
Zentner
31
Kohr
16
Bell
21
Costa
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
19
Caci
7
Sung
8
Nebel
29
2
Burkardt
1
Baumann
3
Kaderabe...
25
Akpoguma
34
NSoki
22
Prass
16
Stach
7
Bischof
23
Hlozek
27
Kramaric
29
Larsen
26
Tabakovi...

Substitutes

19
David Jurasek
15
Valentin Gendrey
8
Dennis Geiger
33
Max Moerstedt
10
Mergim Berisha
2
Robin Hranac
17
Umut Tohumcu
37
Luca Philipp
18
Diadie Samassekou
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Armindo Sieb 11
Silvan Widmer 30
Hong Hyun Seok 14
Maxim Leitsch 5
Aymen Barkok 4
Moritz Jenz 3
Lasse RieB 1
Andreas Hanche-Olsen 25
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim
19 David Jurasek
15 Valentin Gendrey
8 Dennis Geiger
33 Max Moerstedt
10 Mergim Berisha
2 Robin Hranac
17 Umut Tohumcu
37 Luca Philipp
18 Diadie Samassekou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
49.1% Kiểm soát bóng 52.4%
12.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (20trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
6
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
4
4
1

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 44 30 68.18% 0 5 57 7.18
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 32 76.19% 0 1 53 7.32
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 13 6.11
31 Dominik Kohr Trung vệ 1 1 2 47 40 85.11% 1 1 64 7.37
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 42 7.06
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 3 33 27 81.82% 5 3 56 7.68
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 5 1 1 44 33 75% 0 0 75 7.31
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 3 2 2 54 38 70.37% 13 0 88 8.06
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 17 58.62% 2 1 58 7.03
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 35 94.59% 0 1 58 7.86
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo thứ 2 3 2 1 29 21 72.41% 1 0 54 8.27
14 Hong Hyun Seok Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
8 Paul Nebel Tiền vệ công 1 0 0 25 19 76% 3 1 48 7.08
11 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 2 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
22 Nikolas Konrad Veratschnig Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 45 6.97
27 Andrej Kramaric Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 43 5.99
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 25 5.22
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 1 4 6.11
26 Haris Tabakovic Tiền đạo thứ 2 0 0 1 17 12 70.59% 0 6 24 6.45
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 0 0 69 7.08
10 Mergim Berisha Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.24
29 Jacob Bruun Larsen Tiền vệ trái 2 0 1 30 24 80% 1 1 48 5.84
34 Stanley NSoki Trung vệ 1 1 0 51 42 82.35% 0 2 80 6.63
23 Adam Hlozek Tiền vệ công 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 43 6.85
22 Alexander Prass Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 31 73.81% 2 4 65 6.28
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 35 6.49
19 David Jurasek Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.12
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 1 0 0 39 30 76.92% 1 1 55 6.35
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 2 0 1 47 34 72.34% 4 0 79 7.39
33 Max Moerstedt Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 12 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ