0.93
0.97
1.00
0.88
7.50
5.25
1.30
1.08
0.80
0.29
2.50
Diễn biến chính
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Santiago Gimenez
Ra sân: Yankubah Minteh
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Bart Nieuwkoop
Ra sân: Igor Paixao
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Ra sân: Kaj Sierhuis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.16 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 30 | 6.42 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 28 | 5.83 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 18 | 6.27 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.53 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.61 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 5.91 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 27 | 6.38 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 24 | 6.41 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.08 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.72 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.76 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 7.45 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 29 | 6.95 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 30 | 6.46 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.46 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.67 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 32 | 6.77 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.66 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ