Vòng 20
19:00 ngày 01/02/2025
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
SSV Ulm 1846
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.62
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Isak Bergmann Johannesson 1 - 0
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
match goal
9'
13'
match goal 1 - 1 Aaron Keller
Kiến tạo: Maurice Krattenmacher
Dawid Kownacki 2 - 1
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
match goal
15'
19'
match yellow.png Romario Rösch
Myron van Brederode match yellow.png
21'
27'
match yellow.png Philipp Strompf
Matthias Zimmermann
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
match change
46'
52'
match goal 2 - 2 Oliver Batista Meier
Kiến tạo: Tom Gaal
Dawid Kownacki 3 - 2 match pen
60'
Danny Schmidt
Ra sân: Dzenan Pejcinovic
match change
64'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
match change
64'
Isak Bergmann Johannesson match yellow.png
74'
Tim Oberdorf match yellow.png
76'
Andre Hoffmann
Ra sân: Myron van Brederode
match change
83'
86'
match change Lucas Roser
Ra sân: Semir Telalovic
86'
match change Felix Higl
Ra sân: Maurice Krattenmacher
86'
match change Bastian Allgeier
Ra sân: Johannes Reichert
Giovanni Haag match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Bastian Allgeier
Vincent Vermeij
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
90'
90'
match yellow.png Felix Higl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
442
 
Số đường chuyền
 
445
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
42
30
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
25
103
 
Pha tấn công
 
109
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Matthias Zimmermann
3
Andre Hoffmann
23
Shinta Appelkamp
9
Vincent Vermeij
22
Danny Schmidt
18
Jonah Niemiec
26
Florian Schock
45
Karim Affo
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-4-2
3-4-2-1 SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
33
Kastenme...
5
Heyer
20
Siebert
15
Oberdorf
12
Fridriks...
10
Brederod...
8
Johannes...
6
Haag
11
Kwarteng
24
Kownacki
7
Pejcinov...
39
Ortag
4
Gaal
5
Reichert
32
Strompf
43
Rösch
23
Brandt
14
Dressel
16
Keller
30
Krattenm...
21
Meier
29
Telalovi...

Substitutes

33
Felix Higl
9
Lucas Roser
7
Bastian Allgeier
38
Luka Hyrylainen
18
Lennart Stoll
27
Niklas Kolbe
10
Andreas Ludwig
11
Dennis Chessa
1
Niclas Thiede
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Matthias Zimmermann 25
Andre Hoffmann 3
Shinta Appelkamp 23
Vincent Vermeij 9
Danny Schmidt 22
Jonah Niemiec 18
Florian Schock 26
Karim Affo 45
Fortuna Dusseldorf SSV Ulm 1846
33 Felix Higl
9 Lucas Roser
7 Bastian Allgeier
38 Luka Hyrylainen
18 Lennart Stoll
27 Niklas Kolbe
10 Andreas Ludwig
11 Dennis Chessa
1 Niclas Thiede

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 7.33
54.33% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 4.8
46.3% Kiểm soát bóng 48.6%
9.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (21trận)
Chủ Khách
SSV Ulm 1846 (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 5.86
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 1 0 18 13 72.22% 0 3 22 7.45
5 Moritz Heyer Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 2 36 6.32
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 0 0 3 27 20 74.07% 3 1 35 7.12
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 29 6.17
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 37 94.87% 1 1 50 6.44
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 32 6.31
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 1 1 0 40 34 85% 0 0 49 7.18
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 4 48 6.61
10 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 5.88
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 46 6.11
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 16 6.69

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 1 27 26 96.3% 1 0 33 6.27
39 Christian Ortag Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 16 5.39
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 31 6.18
21 Oliver Batista Meier Midfielder 3 2 0 21 12 57.14% 3 0 35 7
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 37 6.16
4 Tom Gaal Trung vệ 0 0 2 19 15 78.95% 0 0 26 6.69
32 Philipp Strompf Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 2 30 6.04
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 1 1 1 8 7 87.5% 0 2 11 6.78
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 3 0 2 13 12 92.31% 1 0 29 6.99
16 Aaron Keller Cánh trái 1 1 1 22 22 100% 2 0 37 7.67
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 2 0 32 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ