1.07
0.83
0.96
0.90
2.30
3.50
2.55
0.79
1.12
1.01
0.87
Diễn biến chính
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Fraser Hornby
Ra sân: Giovanni Haag
Kiến tạo: Aleksandar Vukotic
Ra sân: Sergio Lopez Galache
Ra sân: Luca Marseiler
Ra sân: Andreas Muller
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Myron van Brederode
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Killian Corredor
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 25 | 6.07 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 48 | 6.57 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.99 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 7 | 38.89% | 1 | 2 | 32 | 6.89 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 43 | 6.16 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 36 | 5.91 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 3 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 1 | 50 | 8.37 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 6 | 0 | 69 | 7.04 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 51 | 6.73 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 38 | 7.06 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 2 | 67 | 6.52 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
18 | Jonah Niemiec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 13 | 6.06 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 49 | 6.43 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 6 | 0 | 61 | 6.43 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 37 | 6.95 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 69 | 7.76 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 20 | 6.04 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 1 | 77 | 7.15 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 0 | 88 | 6.28 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.09 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.02 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 40 | 8.16 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 56 | 6.14 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 3 | 50 | 5.85 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 17 | 6.16 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ