Vòng 18
00:30 ngày 18/01/2025
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 3
0.96
U 3
0.90
1
2.30
X
3.50
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Darmstadt Darmstadt
Giovanni Haag match yellow.png
20'
Myron van Brederode 1 - 0
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
match goal
41'
Giovanni Haag 2 - 0 match goal
60'
60'
match change Fynn Lakenmacher
Ra sân: Fraser Hornby
Matthias Zimmermann
Ra sân: Giovanni Haag
match change
64'
66'
match yellow.png Andreas Muller
69'
match pen 2 - 1 Killian Corredor
72'
match goal 2 - 2 Killian Corredor
Kiến tạo: Aleksandar Vukotic
Valgeir Lunddal Fridriksson match yellow.png
76'
79'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sergio Lopez Galache
79'
match change Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Luca Marseiler
79'
match change Merveille Papela
Ra sân: Andreas Muller
Jonah Niemiec
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
match change
82'
Danny Schmidt
Ra sân: Myron van Brederode
match change
82'
Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
match change
85'
Vincent Vermeij
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
85'
Tim Oberdorf match yellow.png
90'
90'
match change Matej Maglica
Ra sân: Killian Corredor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Darmstadt Darmstadt
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
383
 
Số đường chuyền
 
436
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
33
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
26
101
 
Pha tấn công
 
90
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Matthias Zimmermann
7
Dzenan Pejcinovic
18
Jonah Niemiec
9
Vincent Vermeij
22
Danny Schmidt
26
Florian Schock
5
Joshua Quarshie
46
Klaus Sima Suso
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 3-4-2-1
4-2-3-1 Darmstadt Darmstadt
33
Kastenme...
20
Siebert
3
Hoffmann
15
Oberdorf
34
Gavory
6
Haag
8
Johannes...
12
Fridriks...
10
Brederod...
11
Kwarteng
24
Kownacki
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
20
Vukotic
15
Nuernber...
17
Klefisch
16
Muller
8
Marseile...
18
Forster
34
Corredor
9
Hornby

Substitutes

5
Matej Maglica
21
Merveille Papela
13
Marco Thiede
29
Oscar Vilhelmsson
19
Fynn Lakenmacher
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
3
Guillermo Bueno Lopez
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Matthias Zimmermann 25
Dzenan Pejcinovic 7
Jonah Niemiec 18
Vincent Vermeij 9
Danny Schmidt 22
Florian Schock 26
Joshua Quarshie 5
Klaus Sima Suso 46
Fortuna Dusseldorf Darmstadt
5 Matej Maglica
21 Merveille Papela
13 Marco Thiede
29 Oscar Vilhelmsson
19 Fynn Lakenmacher
30 Alexander Brunst-Zollner
11 Tobias Kempe
3 Guillermo Bueno Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
28.33% Kiểm soát bóng 39%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
46.9% Kiểm soát bóng 49.8%
9.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (19trận)
Chủ Khách
Darmstadt (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 1 1 25 6.07
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 48 6.57
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.99
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 1 1 18 7 38.89% 1 2 32 6.89
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 20 83.33% 6 0 43 6.16
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 3 1 2 41 36 87.8% 0 0 55 7
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 16 80% 2 0 36 5.91
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 3 3 1 33 29 87.88% 3 1 50 8.37
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 40 6.6
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 2 1 2 46 41 89.13% 6 0 69 7.04
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 51 6.73
10 Myron van Brederode Cánh trái 2 1 1 26 23 88.46% 2 0 38 7.06
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 1 43 34 79.07% 3 2 67 6.52
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.91
18 Jonah Niemiec Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 5.99
22 Danny Schmidt Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 1 1 13 6.06

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.08
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 45 6.8
18 Philipp Forster Tiền vệ công 3 1 2 35 27 77.14% 2 0 49 6.43
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 32 82.05% 6 0 61 6.43
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 0 0 1 19 13 68.42% 3 1 37 6.95
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 1 0 1 48 41 85.42% 0 4 69 7.76
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 1 1 0 15 10 66.67% 1 1 20 6.04
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 0 0 3 52 47 90.38% 3 1 77 7.15
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 70 61 87.14% 1 0 88 6.28
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.09
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.02
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 6 3 0 18 14 77.78% 1 1 40 8.16
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 56 6.14
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 28 75.68% 0 3 50 5.85
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 17 6.16
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ