Vòng Round 3
22:00 ngày 30/11/2024
Forfar Athletic
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Stirling Albion

90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.90
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
3.10
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Forfar Athletic Forfar Athletic
Phút
Stirling Albion Stirling Albion
9'
match goal 0 - 1 Adam Brown
Kieran Inglis match yellow.png
15'
17'
match yellow.png Wright H.
20'
match goal 0 - 2 Josh Kerr
Kiến tạo: Dale Hilson
25'
match yellow.png Bailey Dall
Russell McLean 1 - 2
Kiến tạo: Mark Whatley
match goal
39'
48'
match yellow.png Ross McGeachie
Russell McLean 2 - 2
Kiến tạo: Mitchell Taylor
match goal
51'
Nathan Cannon match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ross Davidson
95'
match yellow.png Ricky Waugh
Russell McLean 3 - 2
Kiến tạo: Brad Rodden
match goal
102'
Russell McLean match yellow.png
105'
107'
match goal 3 - 3 Adam Brown
Marc McCallum match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forfar Athletic Forfar Athletic
Stirling Albion Stirling Albion
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
11
14
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
141
 
Pha tấn công
 
133
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2.3
6.6 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 3.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
47.3% Kiểm soát bóng 49.7%
10.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forfar Athletic (28trận)
Chủ Khách
Stirling Albion (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
5
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
5
3