Vòng 16
23:00 ngày 24/11/2024
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FK Makhachkala
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2
0.76
U 2
0.84
1
2.15
X
2.95
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.95
O 0.75
0.94
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
Anton Mukhin match yellow.png
38'
Kirill Bozhenov match yellow.png
58'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Anton Mukhin
match change
68'
Mateo Stamatov
Ra sân: Kirill Bozhenov
match change
68'
76'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Razhab Magomedov
76'
match change Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Houssem Mrezigue
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Luka Ticic
match change
90'
90'
match change Kirill Zinovich
Ra sân: Gamid Agalarov
90'
match yellow.png Mutalip Alibekov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
FK Makhachkala FK Makhachkala
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
422
 
Số đường chuyền
 
360
76%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
52
29
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
27
17
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
35
1
 
Pha tấn công
 
4
0
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mateo Stamatov
7
Vladislav Karapuzov
10
Alexander Troshechkin
18
Dan Glazer
3
Danila Vedernikov
1
Vadim Lukyanov
80
Valeri Tsarukyan
24
Kirill Gotsuk
2
Viktor Aleksandrov
90
Ognjen Ozegovic
70
Maksim Shnaptsev
52
Artem Chistyakov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-4-1
3-4-2-1 FK Makhachkala FK Makhachkala
30
Medvedev
87
Bozhenov
25
Karic
99
Magkeev
22
Kakkoev
15
Ektov
29
Ticic
34
Mukhin
78
Kalinski...
20
Boselli
19
Ermakov
27
Volk
70
Paltsev
4
Shumakho...
99
Alibekov
13
Kagermaz...
47
Glushkov
16
Mrezigue
77
Sundukov
9
Magomedo...
11
Cacintur...
25
Agalarov

Substitutes

19
Kirill Zinovich
7
Abakar Gadzhiev
10
Mohammadjavad Hosseinnejad
28
Serder Serderov
82
Nikita Kotin
54
Ilya Kirsch
22
Zalimkhan Yusupov
71
Jan Dapo
39
Magomedov Timur
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Mateo Stamatov 11
Vladislav Karapuzov 7
Alexander Troshechkin 10
Dan Glazer 18
Danila Vedernikov 3
Vadim Lukyanov 1
Valeri Tsarukyan 80
Kirill Gotsuk 24
Viktor Aleksandrov 2
Ognjen Ozegovic 90
Maksim Shnaptsev 70
Artem Chistyakov 52
FK Nizhny Novgorod FK Makhachkala
19 Kirill Zinovich
7 Abakar Gadzhiev
10 Mohammadjavad Hosseinnejad
28 Serder Serderov
82 Nikita Kotin
54 Ilya Kirsch
22 Zalimkhan Yusupov
71 Jan Dapo
39 Magomedov Timur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 4
24.67% Kiểm soát bóng 53%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.1
2.4 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 1.9
2.2 Sút trúng cầu môn 3.1
35.5% Kiểm soát bóng 48.4%
9.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (24trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
3
0
HT-B/FT-B
4
1
1
2

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.74
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ trụ 2 0 1 27 24 88.89% 4 0 37 6.57
22 Nikita Kakkoev Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 32 6.87
20 Juan Boselli Tiền đạo thứ 2 0 0 1 11 7 63.64% 1 1 29 6.1
99 Stanislav Magkeev Trung vệ 2 0 0 29 24 82.76% 0 2 39 7.04
25 Sven Karic Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 1 3 52 7.24
87 Kirill Bozhenov Tiền vệ phải 0 0 0 22 16 72.73% 2 1 47 6.62
15 Aleksandr Ektov Tiền vệ trái 0 0 2 15 10 66.67% 3 1 28 6.77
29 Luka Ticic 1 0 0 20 15 75% 1 2 34 6.33
19 Nikita Ermakov Tiền vệ trụ 2 1 0 14 8 57.14% 0 4 25 6.78
34 Anton Mukhin Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 3 41 6.48

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 0 20 10 50% 0 0 29 6.64
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ phải 0 0 0 24 11 45.83% 1 2 37 6.88
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 4 50% 0 3 14 6.46
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.87
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 15 6.64
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 25 6.22
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 0 0 2 15 9 60% 3 2 31 6.79
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 22 6.16
70 Valentin Paltsev Trung vệ 1 0 0 31 19 61.29% 0 2 53 6.76
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 1 43 6.48
9 Razhab Magomedov Cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 23 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ