Vòng 18
23:00 ngày 07/12/2024
FK Makhachkala
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 1.75
0.98
U 1.75
0.90
1
2.71
X
2.84
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.75
1.03
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

FK Makhachkala FK Makhachkala
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Jan Dapo 1 - 0
Kiến tạo: Soslan Kagermazov
match goal
16'
Houssem Mrezigue 2 - 0
Kiến tạo: Gamid Agalarov
match goal
39'
43'
match goal 2 - 1 Bogdan Jocic
Kiến tạo: Mirlind Daku
Serder Serderov match yellow.png
45'
46'
match change Marvin Cuni
Ra sân: Nikola Cumic
56'
match goal 2 - 2 Egor Teslenko
Abakar Gadzhiev
Ra sân: Serder Serderov
match change
62'
Jan Dapo match yellow.png
62'
69'
match goal 2 - 3 Dardan Shabanhaxhaj
Kiến tạo: Bogdan Jocic
Temirkan Sundukov
Ra sân: Jan Dapo
match change
72'
Razhab Magomedov
Ra sân: Gamid Agalarov
match change
73'
75'
match yellow.png Igor Vujacic
78'
match change Konstantin Nizhegorodov
Ra sân: Ilya Rozhkov
Zalimkhan Yusupov
Ra sân: Nikita Glushkov
match change
82'
Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Soslan Kagermazov
match change
82'
86'
match yellow.png Ruslan Bezrukov
88'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
88'
match change Veldin Hodza
Ra sân: Bogdan Jocic
90'
match yellow.png Evgeni Staver
90'
match yellow.png Marvin Cuni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Makhachkala FK Makhachkala
Rubin Kazan Rubin Kazan
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
374
 
Số đường chuyền
 
304
66%
 
Chuyền chính xác
 
56%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
5
36
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
19
3
 
Pha tấn công
 
1
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Razhab Magomedov
7
Abakar Gadzhiev
77
Temirkan Sundukov
22
Zalimkhan Yusupov
10
Mohammadjavad Hosseinnejad
19
Kirill Zinovich
5
Jimmy Tabidze
53
Shamil Gadzhiev
82
Nikita Kotin
54
Ilya Kirsch
8
Victorien Angban
39
Magomedov Timur
FK Makhachkala FK Makhachkala 3-4-1-2
5-4-1 Rubin Kazan Rubin Kazan
27
Volk
4
Shumakho...
99
Alibekov
70
Paltsev
71
Dapo
16
Mrezigue
47
Glushkov
13
Kagermaz...
11
Cacintur...
28
Serderov
25
Agalarov
38
Staver
23
Bezrukov
2
Teslenko
15
Vujacic
27
Gritsaen...
51
Rozhkov
99
Shabanha...
8
Jocic
6
Iwu
24
Cumic
10
Daku

Substitutes

22
Veldin Hodza
90
Marvin Cuni
71
Konstantin Nizhegorodov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
20
Joel Fameyeh
18
Marat Apshatsev
9
Alexander Lomovitskiy
25
Artur Nigmatullin
86
Nikita Korets
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
87
Enri Mukba
Đội hình dự bị
FK Makhachkala FK Makhachkala
Razhab Magomedov 9
Abakar Gadzhiev 7
Temirkan Sundukov 77
Zalimkhan Yusupov 22
Mohammadjavad Hosseinnejad 10
Kirill Zinovich 19
Jimmy Tabidze 5
Shamil Gadzhiev 53
Nikita Kotin 82
Ilya Kirsch 54
Victorien Angban 8
Magomedov Timur 39
FK Makhachkala Rubin Kazan
22 Veldin Hodza
90 Marvin Cuni
71 Konstantin Nizhegorodov
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
20 Joel Fameyeh
18 Marat Apshatsev
9 Alexander Lomovitskiy
25 Artur Nigmatullin
86 Nikita Korets
5 Rustamjon Ashurmatov
33 Umarali Rakhmonaliev
87 Enri Mukba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 2
53% Kiểm soát bóng 41%
7 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
48.4% Kiểm soát bóng 41.6%
8.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Makhachkala (25trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
3

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 18 6.23
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.42
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ phải 0 0 1 14 4 28.57% 2 0 26 7.01
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 0 1 13 8 61.54% 2 1 21 7.21
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 28 6.33
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 15 5.93
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 1 0 0 22 16 72.73% 1 0 39 6.51
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 28 7.41
70 Valentin Paltsev Trung vệ 1 0 0 23 9 39.13% 0 1 43 6.29
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 1 21 7 33.33% 1 0 30 6.26
71 Jan Dapo Tiền vệ trái 2 1 1 7 5 71.43% 3 2 31 7.5

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.07
24 Nikola Cumic Cánh trái 0 0 1 12 4 33.33% 3 0 24 6.31
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 17 5.67
10 Mirlind Daku Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 6 85.71% 1 1 19 6.4
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 5.79
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 2 1 0 26 15 57.69% 0 1 35 7.01
99 Dardan Shabanhaxhaj Cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 5 0 26 5.77
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 14 60.87% 1 0 40 6.29
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trái 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 40 6.37
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 1 19 14 73.68% 0 3 24 6.29
90 Marvin Cuni Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.09
51 Ilya Rozhkov Tiền vệ trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 42 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ