Vòng 17
23:00 ngày 01/12/2024
FK Makhachkala
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fakel
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 1.75
0.93
U 1.75
0.95
1
2.14
X
2.81
2
3.58
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.75
1.08
U 0.75
0.78

Diễn biến chính

FK Makhachkala FK Makhachkala
Phút
Fakel Fakel
Temirkan Sundukov
Ra sân: Jan Dapo
match change
46'
66'
match yellow.png Aleksey Kashtanov
72'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Mohamed Brahimi
80'
match change Sergey Bozhin
Ra sân: Ihor Kalinin
Kirill Zinovich
Ra sân: Razhab Magomedov
match change
80'
Soslan Kagermazov match yellow.png
86'
88'
match change Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Dylan Mertens
Houssem Mrezigue match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Makhachkala FK Makhachkala
Fakel Fakel
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
347
 
Số đường chuyền
 
334
58%
 
Chuyền chính xác
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
53
 
Đánh đầu
 
61
27
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
25
2
 
Đánh chặn
 
7
35
 
Ném biên
 
33
22
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
10
70
 
Pha tấn công
 
77
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kirill Zinovich
77
Temirkan Sundukov
5
Jimmy Tabidze
53
Shamil Gadzhiev
7
Abakar Gadzhiev
82
Nikita Kotin
28
Serder Serderov
54
Ilya Kirsch
8
Victorien Angban
39
Magomedov Timur
17
Anton Krachkovskiy
22
Zalimkhan Yusupov
FK Makhachkala FK Makhachkala 3-4-2-1
3-4-1-2 Fakel Fakel
27
Volk
99
Alibekov
4
Shumakho...
70
Paltsev
71
Dapo
16
Mrezigue
47
Glushkov
13
Kagermaz...
11
Cacintur...
9
Magomedo...
25
Agalarov
1
Gudiev
22
Yurganov
72
Senhadji
13
Kalinin
7
Brahimi
23
Yakimov
33
Kvekvesk...
10
Alshin
6
Mertens
20
Markov
9
Kashtano...

Substitutes

11
Nichita Motpan
47
Sergey Bozhin
17
Nikolay Giorgobiani
77
Luka Bagatelia
88
Vladislav Masternoy
21
Mikhail Shchetinin
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
8
Abdulla Bagamaev
98
Ilya Vasin
64
Andrey Ivlev
96
Kirill Simonov
Đội hình dự bị
FK Makhachkala FK Makhachkala
Kirill Zinovich 19
Temirkan Sundukov 77
Jimmy Tabidze 5
Shamil Gadzhiev 53
Abakar Gadzhiev 7
Nikita Kotin 82
Serder Serderov 28
Ilya Kirsch 54
Victorien Angban 8
Magomedov Timur 39
Anton Krachkovskiy 17
Zalimkhan Yusupov 22
FK Makhachkala Fakel
11 Nichita Motpan
47 Sergey Bozhin
17 Nikolay Giorgobiani
77 Luka Bagatelia
88 Vladislav Masternoy
21 Mikhail Shchetinin
31 Aleksandr Belenov
92 Sergei Bryzgalov
8 Abdulla Bagamaev
98 Ilya Vasin
64 Andrey Ivlev
96 Kirill Simonov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1
53% Kiểm soát bóng 30%
7 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.8
48.4% Kiểm soát bóng 38.1%
8.6 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Makhachkala (25trận)
Chủ Khách
Fakel (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
5
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 29 6.58
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ phải 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 42 6.39
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 5 41.67% 0 2 20 6.17
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 3 23 6.78
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 1 16 6.82
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.19
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 2 1 34 6.38
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 1 1 0 23 15 65.22% 0 2 35 6.6
70 Valentin Paltsev Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 3 38 7.09
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 21 6.37
9 Razhab Magomedov Cánh phải 1 0 2 23 17 73.91% 1 2 35 6.25
71 Jan Dapo Tiền vệ trái 1 0 0 11 4 36.36% 2 2 31 6.74

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 1 0 0 22 11 50% 0 2 31 6.74
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 14 6.41
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 16 55.17% 6 4 46 6.86
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 2 0 0 21 16 76.19% 1 0 35 6.66
20 Evgeni Markov Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 10 66.67% 0 3 29 6.99
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 1 1 0 22 11 50% 2 1 31 6.69
72 Rayan Senhadji Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 5 25 7.11
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 1 1 34 6.43
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 24 6.39
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 10 71.43% 5 2 41 6.58
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 0 0 2 14 10 71.43% 0 0 22 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ