Vòng 17
00:30 ngày 24/12/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Udinese
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
1.57
X
3.70
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Udinese Udinese
Riccardo Sottil match yellow.png
5'
Riccardo Sottil Penalty awarded match var
7'
Moise Keane 1 - 0 match pen
8'
38'
match yellow.png Jordan Zemura
46'
match yellow.png Thomas Kristensen
46'
match change James Abankwah
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
49'
match goal 1 - 1 Lorenzo Lucca
Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp
52'
match yellow.png Kingsley Ehizibue
57'
match goal 1 - 2 Florian Thauvin
Kiến tạo: Sandi Lovric
Rolando Mandragora
Ra sân: Yacine Adli
match change
62'
Albert Gudmundsson
Ra sân: Lucas Beltran
match change
62'
67'
match change Arthur Atta
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
70'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Andrea Colpani
match change
70'
73'
match yellow.png Razvan Sava
Cristian Kouame match yellow.png
81'
Fabiano Parisi
Ra sân: Robin Gosens
match change
86'
87'
match change Rui Modesto
Ra sân: Kingsley Ehizibue
87'
match change Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Florian Thauvin
90'
match yellow.png Sandi Lovric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Udinese Udinese
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
374
 
Số đường chuyền
 
393
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
28
90
 
Pha tấn công
 
91
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nanitamo Jonathan Ikone
10
Albert Gudmundsson
8
Rolando Mandragora
65
Fabiano Parisi
99
Cristian Kouame
28
Lucas Martinez Quarta
5
Marin Pongracic
24
Amir Richardson
1
Pietro Terracciano
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
3-5-2 Udinese Udinese
43
Quintana
21
Gosens
6
Ranieri
15
Comuzzo
33
Kayode
29
Adli
32
Cataldi
7
Sottil
9
Beltran
23
Colpani
20
Keane
90
Sava
31
Kristens...
27
Kabasele
95
Toure
19
Ehizibue
8
Lovric
25
Karlstro...
32
Ekkelenk...
33
Zemura
17
Lucca
10
Thauvin

Substitutes

77
Rui Modesto
14
Arthur Atta
4
James Abankwah
21
Iker Bravo Solanilla
23
Enzo Ebosse
7
Alexis Alejandro Sanchez
99
Damian Pizarro
66
Edoardo Piana
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
79
David Pejicic
11
Hassane Kamara
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Albert Gudmundsson 10
Rolando Mandragora 8
Fabiano Parisi 65
Cristian Kouame 99
Lucas Martinez Quarta 28
Marin Pongracic 5
Amir Richardson 24
Pietro Terracciano 1
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
Fiorentina Udinese
77 Rui Modesto
14 Arthur Atta
4 James Abankwah
21 Iker Bravo Solanilla
23 Enzo Ebosse
7 Alexis Alejandro Sanchez
99 Damian Pizarro
66 Edoardo Piana
16 Matteo Palma
93 Daniele Padelli
79 David Pejicic
11 Hassane Kamara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 3
52.3% Kiểm soát bóng 47.3%
11.3 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (30trận)
Chủ Khách
Udinese (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
4
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 5.95
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 48 38 79.17% 0 0 59 6.43
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 1 2 57 6.92
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 21 84% 3 0 31 6.11
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 5 100% 8 0 15 6.27
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.46
99 Cristian Kouame Cánh trái 2 0 0 7 4 57.14% 1 2 17 5.96
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 3 1 2 6 6 100% 1 1 20 7.06
7 Riccardo Sottil Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 3 0 30 6.41
6 Luca Ranieri Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 0 1 60 5.65
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 3 0 28 6.31
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 27 81.82% 3 0 45 6.06
9 Lucas Beltran Tiền đạo thứ 2 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.01
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.06
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 26 74.29% 6 0 59 5.99
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 2 54 6.23

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 1 50 43 86% 0 2 63 6.82
77 Rui Modesto Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.18
10 Florian Thauvin Cánh phải 2 1 3 27 21 77.78% 5 0 45 7.89
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 36 78.26% 0 1 59 7.21
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 2 1 41 6.43
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 2 1 1 25 20 80% 3 0 42 6.78
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 1 1 18 17 94.44% 0 1 25 7.38
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 41 6.51
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 1 46 40 86.96% 0 0 49 5.95
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 21 77.78% 0 1 48 6.34
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 1 54 49 90.74% 0 2 62 6.2
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 3 1 0 13 6 46.15% 0 3 36 7.98
4 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 28 6.63
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.04
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 1 20% 0 1 9 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ