0.86
0.98
1.00
0.82
1.91
3.50
4.00
0.98
0.86
0.76
1.06
Diễn biến chính
Kiến tạo: Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Sergio Fernando Pena Flores
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
Kiến tạo: Mohammed Abo Fani
Ra sân: Anders Christiansen
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Ra sân: Erik Botheim
Ra sân: Hugo Bolin
Ra sân: Barnabas Varga
Ra sân: Ibrahima Cisse
Ra sân: Mohammed Abo Fani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.29 | |
99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.25 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.68 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 29 | 5.89 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 8.06 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 14 | 8.29 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.68 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 6.55 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.64 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.06 |
Malmo FF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 2 | 41 | 5.68 | |
10 | Anders Christiansen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 30 | 5.9 | |
8 | Sergio Fernando Pena Flores | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 0 | 62 | 5.75 | |
1 | Ricardo Henrique | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 4.95 | |
20 | Erik Botheim | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
23 | Lasse Berg Johnsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 48 | 5.62 | |
19 | Colin Rosler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 41 | 5.64 | |
25 | Gabriel Dal Toe Busanello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 30 | 100% | 4 | 0 | 51 | 6.8 | |
7 | Otto Rosengren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 2 | 1 | 30 | 6.04 | |
38 | Hugo Bolin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.45 | |
35 | Nils Zatterstrom | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 41 | 5.87 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ