Vòng League Round
22:30 ngày 11/12/2024
Fenerbahce 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.45
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
5'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez
7'
match yellow.png Yeray Alvarez Lopez
38'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
45'
match goal 0 - 2 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Oihan Sancet
Caglar Soyuncu
Ra sân: Samet Akaydin
match change
46'
46'
match change Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
Mert Muldur match yellow.png
57'
Edin Dzeko
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
61'
67'
match change Unai Gomez
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
67'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Mikel Jauregizar
Mert Muldur match yellow.pngmatch red
69'
Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
match change
72'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Allan Saint-Maximin
match change
73'
80'
match yellow.png Unai Gomez
85'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Inaki Williams Dannis
90'
match yellow.png Oihan Sancet
Sofyan Amrabat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
540
 
Số đường chuyền
 
479
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
14
24
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
28
107
 
Pha tấn công
 
114
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Edin Dzeko
17
Irfan Can Kahveci
20
Cengiz Under
4
Caglar Soyuncu
50
Rodrigo Becao
23
Cenk Tosun
95
Yusuf Akcicek
57
Engin Biterge
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
40
Livakovi...
16
Muldur
6
Djiku
3
Akaydin
21
Samuel
34
Amrabat
5
Yuksek
97
Saint-Ma...
53
Szymansk...
10
Tadic
19
En-Nesyr...
13
Agirreza...
2
Gorosabe...
5
Lopez
4
Paredes
17
Berchich...
23
Jauregiz...
16
Etxeberr...
9
2
Dannis
8
Sancet
10
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

6
Mikel Vesga
3
Daniel Vivian Moreno
24
Benat Prados Diaz
20
Unai Gomez
7
Alejandro Berenguer Remiro
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
22
Nico Serrano
11
Alvaro Djalo
32
Adama Boiro
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Edin Dzeko 9
Irfan Can Kahveci 17
Cengiz Under 20
Caglar Soyuncu 4
Rodrigo Becao 50
Cenk Tosun 23
Yusuf Akcicek 95
Engin Biterge 57
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
3 Daniel Vivian Moreno
24 Benat Prados Diaz
20 Unai Gomez
7 Alejandro Berenguer Remiro
15 Inigo Lekue
1 Unai Simon
14 Unai Nunez Gestoso
22 Nico Serrano
11 Alvaro Djalo
32 Adama Boiro
18 Oscar de Marcos Arana Oscar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
58.33% Kiểm soát bóng 51.33%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.3
7.7 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.1
56.5% Kiểm soát bóng 48.4%
10.6 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (30trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
0
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
1
3
HT-B/FT-B
2
5
1
2

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 7 6.17
10 Dusan Tadic Cánh phải 0 0 2 37 28 75.68% 6 1 54 6.33
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 79 74 93.67% 0 3 96 7.01
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 1 25 15 60% 4 3 45 6.83
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 25 5.99
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 53 81.54% 0 0 75 5.83
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.11
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 33 82.5% 1 1 59 6.57
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 49 6.28
20 Cengiz Under Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.01
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 0 0 17 9 52.94% 0 4 24 6.46
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 27 5.74
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 39 78% 1 0 72 5.49
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 47 4.98
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 37 80.43% 0 2 66 6.66

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 37 71.15% 0 1 77 7.16
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 3 0 55 6.9
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 2 3 35 27 77.14% 4 0 56 8.73
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 1 0 1 18 17 94.44% 1 0 27 6.09
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 0 32 6.73
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 2 1 23 14 60.87% 0 3 32 7.6
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 2 1 60 6.97
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 3 31 6.75
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 2 35 33 94.29% 2 0 50 7.35
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 6.07
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 48 6.73
10 Nico Williams Cánh trái 1 1 0 10 7 70% 1 0 18 6.15
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 1 32 6.98
20 Unai Gomez Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.89
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 0 4 35 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ